Giá thuốc

DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC VÀ CHẾ PHẨM YHCT

I. THUỐC GÂY TÊ, MÊ

TTTên thuốc (tên biệt dược/tên thương mại hoặc tương đương điều trị)Nồng độ/ Hàm lượngĐơn vị tínhGiá  BHYT (VNĐ)
1Atropin sulfat kabi 0,1%10mg/10mlLọ19.728
2Atropin sulphat0,25mg/1mlỐng        480
3Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy0,5%/4mlỐng       37.260
4Etomidate Lipuro20mg/ 10mlỐng     120.000
5Fenilham0,1mg/ 2mlỐng       11.130
6Fentanyl 0.5mg-Rotexmedica0,5mg/ 10mlỐng       20.475
7Forane100 mlChai/Lọ     487.253
8Aerrane250mlChai598.000
9Lidocain Kabi 2% 2%Ống410
10Lidocain Kabi 2%2%Lọ   14.999
11Paciflam5mg/1mlỐng   18.375
12Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)10mg/1mlỐng     4.410
13Opiphine10mg/mlỐng   27.930
14Pethidine-hameln 50mg/ml100mg/ 2mlỐng   17.850
15Propofol 1% Kabi1%/ 20mlỐng40.950
16Sevorane250mlChai  3.578.600

II. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUÔC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH VỀ XƯƠNG

2.1 Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt, chống viêm không steroid

17Dekasiam100mgGói2.500
18Aspirin 8181mgViên86
19Anyfen300mgViên     2.700
20Diclofenac50mgViên              77
21Caflaamtil Retard 7575mgViên980
22Diclofenac75mg/3mlỐng1.029
23Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1×5’s hoặc tương đương điều trị75mg/ 3mlỐng18.066
24Elacox 200200mgViên2.625
25KOZERAL10 mgViên         1.500
26Kevindol30mg/mlỐng       35.000
27Kamelox 1515mgViên            115
28Meloxicam7,5mgViên              62
29Mobimed 1515mgViên860
30Mobimed 7,57,5mgViên430
31Atimecox 15 inj15mg/1,5mlỐng         3.843
32Paracetamol Kabi 10001000mg/ 100mlChai18.000
33Biragan kids 250250mgGói735
34Biragan Kids 325325mgGói1.533
35Effalgin500mgViên838
36Mypara 500500mgViên380
37Apotel1g/6,7mlỐng40.782
38Parazacol 250250mgGói1.600
39Hapacol 8080mgGói725
40Panactol 325mg325mgViên              73
41Para – OPC 150mg150mgGói1.313
42Tatanol Trẻ em120mgViên242
43Paracetamol B.Braun1g/ 100mlChai       41.800
44Panactol 650650mgViên        144
45Efferalgan80mgViên     1.890
46Paracetamol 500mg500mgViên        115
47Agiparofen325mg + 200mgViên174
48Dozoltac325mg + 4mgViên250
49Paracold 150 Flu150mg + 1mgGói880
50Acepron Codein500mg + 30mgViên576
51Panalganeffer Codein500mg + 30mgViên1.007
52Codalgin Forte500mg + 30mgViên     3.100
53Haditalvic-Effe325mg + 25mgViên1.197
54Parocontin325mg + 400mgViên2.289
55Tenoxicam 20mg20mgLọ8.400
56Bart20mgViên         7.500
57Tenoxicam20mgViên        436

2.2 Thuốc điều trị gút

58Sadapron 100100mgViên1.750
59Angut 300300mgViên325
60Goutcolcin1 mgViên210

2.3 Thuốc chống thoái hóa khớp

61RUZITTU100mgViên         4.500
62Bidacin50mgViên565
63Artreil50 mgviên3.500
64GLUCOSAMIN500mgViên258,75
65Aussamin500mgViên         2.793

2.4 Thuốc khác

66Drolenic 7070 mgViên4.800
67Katrypsin21 microkatals tương đương 4,2mg  hoặc 4.200UIViên            122
68Katrypsin21 microkatals tương đương 4,2mg hoặc 4.200UIViên         1.250
69Mecabamol750mgViên1.281
70Methocarbamol500mgViên            869

III. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

71Thelizin5mgViên72
72Usariz10mgViên599
73Kacerin10mgViên              53
74Cinnarizin25mgViên47
75Stugeron hoặc tương đương điều trị25mgViên            674
76Clorpheniramin4 mgViên              26
77Desloratadin5mgViên            183
78Neocilor tablet5mgViên         1.300
79Tadaritin5mgViên         6.300
80Dimedrol10mg/1mlỐng550
81Adrenalin1mg/1mlỐng1.953
82Sergurop10 mgviên919

IV. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

83Ephedrin hydroclorid 10mg/1ml 10mg/1mlỐng         2.100
84Ephedrine Aguettant 30mg/1ml30mg/ 1mlỐng       57.750
85Levonor1mg/1mlỐng       31.500
86Sorbitol 3,3%3,3%/ 500mlChai11.813
87Sorbitol Bidiphar5gGói441

V. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH

88Neucotic300mgViên555
89Remebentin 100100mgViên3.000
90Mirgy capsules 100mg100mgViên     2.000

VI. THUỐC ĐIỀU TRỊ KHÍ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

6.1 Thuốc trị giun, sán

91Albendazol Stada 400mg400mgViên3.000
92Mebendazol500mgViên945

6.2 Chống nhiễm khuẩn

6.2.1 Thuốc nhóm beta-lactam

93Bidimoxy 500500mgViên        689
94Amoxicilin 250mg 250mgGói        560
95Augbidil 500mg/62,5mg500mg + 62,5mgGói2.150
96Augbidil 1g875mg + 125mgViên2.709
97Klamentin 250/31.25250mg + 31.25mgGói3.200
98Midantin 500/125500mg + 125mgViên1.848
99Midantin 500/62,5500mg + 62,5mgGói4.494
100Midantin 125/31,25125mg + 31,25mgChai/ Lọ57.057
101Midantin 500/62,5500mg + 62.5mgViên2.982
102Midampi 600300mg + 300mgViên2.040
103Trimoxtal 250/250250mg +250mgGói9.900
104Ampicillin 1g1gLọ     5.283
105Ama Power1g + 0,5gLọ       61.800
106Bipisyn1g + 0,5gLọ   21.987
107Bidiclor 125125mgGói1.189
108SCD Cefaclor 250mg250mgViên3.500
109Droxicef 250 mg250mgViên1.281
110Bicefdox 500500mgViên     1.428
111Droxicef 500 mg500mgViên2.350
112Cephalexin PMP 500500mgViên1.250
113Biceflexin powder250mgGói756
114Zolifast 10001gLọ14.500
115Cepis-300300mgViên6.999
116Mitafix100mgGói1.010
117Bicebid 100100mgViên735
118Bicebid 200200mgViên1.075
119Hafixim 50 Kids50mgGói2.500
120Cefixime 100mg/5ml100mg/ 5mlLọ43.000
121MECEFIX-B.E250 mgViên       12.500
122MECEFIX-B.E75mgGói         6.500
123MECEFIX-B.E 150MG150 mgViên     7.400
124Cefmetazol 2000mg2gLọ69.000
125Cemitaz 1g1gLọ77.500
126Ceraapix1gLọ35.400
127Midapezon 2g1g + 1gLọ15.834
128Cefotaxime 1g1gLọ5.670
129Taximmed1gLọ       27.180
130Bifotirin 1g1gLọ26.899
131Cefodomid 100mg/5ml100mg/ 5mlLọ41.800
132Cendromid 100100mgViên1.260
133Cefodomid 100100mgGói1.735
134Faszeen250mgGói6.000
135SCD Cefradine 500mg 500mgViên1.680
136Bicefzidim 1g1gLọ10.195
137Sefonramid 2g2gLọ17.829
138Supzolin1gLọ22.491
139Mulpax S-250250mgGói7.500
140Bifumax 750750mgLọ8.589
141Bifumax 125125mgGói1.539
142Cefuroxime 1,5g1,5gLọ14.427
143Cefuroxime 250mg250mgViên1.113
144Cefuroxime 500mg500mgViên1.974
145Cefuroxime 250mg250mgViên1.113
146Cloxacilin 500mg500mgViên1.260
147Imipenem Cilastatin Kabi500mg + 500mgLọ115.500
148Oxacillin 1g1gLọ17.997
149Piperacilin 1g1gLọ49.980

6.2.2 Thuốc nhóm aminoglycosid

150Abicin 250250mgLọ14.889
151Amikacin 500mg500mg/2mlLọ22.470
152Amikacin 250 mg/ml500mg/ 2mlLọ32.970
153MAXITROL OINT  3.5G 1’S (1mg + 3.5mg + 6000IU)/gTuýp49.499
154MAXITROL 5ML 1’S(1mg + 3.5mg + 6000IU)/mlLọ39.900
155Gentamicin 0,3% 0,3% 5 mlLọ2.100
156Gentamicin Kabi 40mg/ml40mg/1mlỐng     1.197
157Neocin0,5%Lọ     3.150
158Biracin-E0,3% 5 mlLọ3.100
159Tobramycin Kabi80mg/2mlLọ9.030
160TOBREX EYE OINTMENT  0.3%  3.5G 1’S0,3% x 3,5gTuýp49.500
161Tobrex hoặc tương đương điều trị0,30%Lọ39.999
162Tobramycin Kabi80mg/2mlLọ9.030
163Telbirex (15mg + 5mg)/5mlLọ25.000
164TOBRADEX  5ML 1’S(3mg + 1mg)/mlLọ45.100
165TOBCOL – DEX0,3%+ 0,1%-5mlChai6.883

6.2.3 Thuốc nhóm phenicol

6.2.4 Thuốc nhóm nitroimidazol

166Metronidazol Kabi 500mg/ 100mlChai9.135
167Metronidazol250mgViên        147
168Tinidazol 500mg500mgViên430

6.2.5 Thuốc nhóm lincosamid

6.2.6 Thuốc nhóm macrolid

169PymeAZI 500500mgViên3.300
170Azithromycin 200 200mgGói1.795
171Azipowder200mg/5mlChai71.000
172Claritek drop 125mg/5ml125mg/ 5ml. Lọ 25mlLọ34.986
173Clarithromycin 500500mgViên         2.148
174EmycinDHG 250250mgGói1.100
175Rovagi 0,75750.000 UIGói1.155
176Vinphazin750.000UI + 125mgViên735

6.2.7 Thuốc nhóm quinolon

177Ciprofloxacin 0,3%0,3%/5mlLọ2.394
178Ciprofloxacin 500500mgViên567
179Ciprofloxacin 0,3%0,3% / 5mlLọ2.394
180Alecip200mg/ 100mlChai/ Túi9.000
181Quinrox 500500mgViên         1.890
182Proxacin 1%200mg/ 20mlLọ136.000
183Ciprofloxacin Polpharma400mg/ 200mlTúi/ Chai128.000
184Nafloxin solution for infusion 400mg/200ml400mg/ 200mlChai     128.000
185Bifucil500mgViên1.092
186Eyexacin5mg/mlLọ12.894
187Levobac 150ml IV Infusion750mg/150mlTúi54.000
188Levogolds750mg/ 150mlTúi/ Chai     225.000
189Eyexacin  5mg/mlLọ   12.894
190Biloxcin Eye0,3%Lọ3.339
191Biloxcin Eye0.3%/ 5mlLọ3.339

6.2.8 Thuốc nhóm Sulfamid

192Trimeseptol400 mg + 80mgViên195
193Bidicotrim F800mg + 160mgViên        462

6.2.10 Thuốc khác

194Vancomycin500mgLọ23.640
195Vammybivid’s500mgLọ   66.000

6.3 Thuốc chống viut

196Eurovir 200mg200mgViên3.800
197Medskin Clovir 800800mgViên1.050
198Virupos135mg/ 4,5gTuýp118.800
199Mibeviru cream5%/ 5gTuýp         4.850
200ACICLOVIR200mgViên338

6.4 Thuốc chống nấm

201Zolmed 100100mgViên4.700
202Trifungi100mgViên7.700
203Bikozol2%Tuýp3.381
204Nystatab500.000 UIViên        610

VII. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU, CHÓNG MẶT

205REINAL10mgViên            567

IX. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

206Gomzat 10mg10mgViên11.900
207Micbibleucin125mg + 20mgViên450

XI. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

11.1 Thuốc chống thiếu máu

208Bidiferon160,2mg + 350mcgViên714
209Hemafolic280mg (tương đương 100mg Fe ion) + 1mgỐng6.741
210Vitfermin162mg + 0,75mg + 7,5mcgViên310
211BifehemaTương ứng với Sắt nguyên tố: 50mg + tương ứng Mangan nguyên tố: 1,33mg + tương ứng Đồng nguyên tố: 0,7mgỐng2.184
212FERLIN(149,34mg + 10mg + 10mg  + 50mcg)/5mlChai20.963

11.2 Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

213LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes x0,4ml hoặc tương đương điều trị40mg (4000 anti-Xa IU/0,4ml)Bơm tiêm85.381
214LOVENOX 60mg Inj B/ 2 syringes x 0,6ml oặc tương đương điều trị60mg (6000 anti-Xa IU/0,6ml)Bơm tiêm113.163
215Lupiparin40mg/ 0,4mlBơm tiêm       54.900
216Lupiparin60mg/ 0,6mlBơm tiêm       84.000
217CYCLONAMIN 12,5%250mg/ 2mlỐng24.200
218Vincynon250mg/ 2mlỐng11.760
219Heparin25000UI/5mlLọ     110.000
220Vitamin K1 10mg/1ml10mg/mlỐng1.870
221BFS-Tranexamic 500mg/10ml500mg/10mlỐng14.000
222Toxaxine 250mg Inj5% (250mg/ 5ml)Ống8.200
223Cammic5% (250mg/ 5ml)Ống2.890

11.3 Máu và chế phẩm máu

224Albuminar 2525%/50 mlChai884.500

11.4. Dung dịch cao phân tử:

225Gelofusine4%/ 500mlChai     116.000
226Voluven -Pe Bag Sol 6% 500ml hoặc tương đương điều trị6% – 500mlTúi/chai110.000
227Volulyte IV 6% 1’s6%/ 500mlTúi/ Chai91.000

XII. THUỐC TIM MẠCH

12.1 Thuốc chống đau thắt ngực

228Atenolol50mgViên            124
229Tenocar 100100mgViên998
230Domitral2,5 mgViên800
231Nadecin 10mg10mgViên2.450
232Biresort 1010mgViên239
233Hismedan20mgViên              92
234TRIMPOL MR35mg Viên         2.590
235Vastec 35 MR35mgViên430
236Vastarel MR Tab 35mg 60’s hoặc tương đương điều trị35mgViên2.705

12.2 Thuốc chống loạn nhịp

237CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml hoặc tương đương điều trị150mg/ 3mlỐng30.048
238CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs hoặc tương đương điều trị200mgViên6.750

12.3 Thuốc điều trị tăng huyết áp

239Kavasdin 1010mgviên345
240Bluepine5mgViên            550
241Ambidil 55mgViên172
242Kavasdin 55mgViên              84
243S-Lopilcar 2.52,5 mgViên     2.800
244LISONORM5mg + 10mgViên4.200
245Zentobiso 10 mg10mgViên         7.100
246Bihasal 55mgViên            651
247MAXXPROLOL 2.52,5mgViên256
248Bisoprolol5mgViên            257
249Biscapro 2,52,5mgViên520
250Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.252,5mg + 6,25mgViên1.800
251Cardesartan 88mgViên1.386
252Savi Candesartan 88mgViên2.619
253SARTAN/HCTZ16mg + 12,5mgViên4.130
254Cancetil Plus16mg + 12,5mgViên3.485
255Captagim25mgViên80
256Captagim25mgViên80
257Zondoril 1010mgviên1.359
258Bidinatec 1010mgViên219
259Zondoril 55mgviên799
260Enalapril5mgviên          78
261Renapril 5mg5mgViên            458
262Tanatril 5mg hoặc tương đương điều trị5mgViên       4.767  
263WRIGHT5mgViên         1.050
264Haepril5mgViên3.360
265Agimlisin 1010 mgViên454
266Dorotril-H20mg + 12,5mgViên2.670
267Colosar – Denk 50/ 12.550mg + 12,5mgViên4.725
268NERAZZU-HCT50mg +12,5mgViên            790
269Pyzacar 50 mg50mgViên2.000
270Agidopa250mgViên605
271Dopegyt250mgViên1.679
272Sunprolomet 5050mgViên3.250
273EGILOK25mgViên     2.250
274Egilok50mgViên 3255 (giảm giá 2.322 từ ngày 20/5/19)
275Nifedipin T20 Stada Retard20mgViên        550
276Cordaflex20mgViên714
277Nifedipin Hasan 20 Retard20mgViên            483
278Periwel 44mgviên2.600
279Stopress 8mg8mgViên         5.670
280Periloz 4mg4mgViên1.620
281Quineril 55mgViên2.499
282Quinacar 2020mgViên6.300
283Torpace-55mgviên3.300
284Telzid 40/12.540mg + 12,5mgViên2.394

12.4 Thuốc điều trị hạ huyết áp

285Heptaminol 187,8mg187,8 mgViên780

12.5 Thuốc điều trị suy tim

286Denxif0,25mgViên350
287Dobutamine Panpharma 250mg/20ml  250mg/20mlLọ       54.490
288Dobucin250mgLọ   37.400
289Dopamine hydrochloride 4%200mg/5mlỐng       19.425

12.6 Thuốc chống huyết khối

290Dekasiam100mgGói2.500
291Aspirin 8181mgViên86
292Actilyse 50mg Inj B/1 hoặc tương đương điều trị50mgLọ     10.323.588  
293Dogrel SaVi75mgViên         2.995
294PFERTZEL75mg + 75mgViên         3.580
295Ediwel75mgViên4.790
296Tunadimet75mgViên            479

12.7 Thuốc hạ lipid máu

297Statinagi 2020mgViên315
298Dorotor 40mg40mgViên1.000
299VASLOR 1010mgViên            169
300VASLOR 1010mgViên            169
301Agisimva 1010mgViên210
302Simvastatin 20mg20mgViên450

12.8 Thuốc khác

303Vinocerate1g/ 4mlỐng22.420
304Softtakan40mgViên            450
305Kali clorid Kabi 10%10%Ống1.785
306Asakoya50mgViên6.000
307Piracetam-Egis400mgViên1.462
308Neuropyl1g/5mlỐng1.365
309Nootripam 400400mgViên202
310Pracetam 12001200mgViên2.700
311Kacetam800 mgViên            278
312Piracetam Kabi 12g/60ml                                    12g/60mlChai35.700
313Cetampir plus400mg + 25mgViên2.394
314PHEZAM400mg + 25mgViên         2.790
315Kacetam plus400mg + 25mgViên            260
316Vifucamin20mg + 25mgViên5.000
317Cavipi 1010 mgviên1.100
318Vinpocetin 5mg5mgViên260
319Vinphaton10mg/2mlỐng3.360
320Vicetin 5mg/ml10mg/ 2mlỐng17.430
321Cavinton10mg/ 2mlỐng17.787
322Cavinton 5mg5mgViên2.394

XIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIẾU

323Kem bôi da Hemprenol0,064%Tuýp29.900
324Hydrogen peroxyd 3%3%Chai1.890
325ERYNE2,5 mg + 0,4gTuýp       30.000

XIV. THUỐC DÙNG TRONG CHẨN ĐOÁN

326BarihdGói 110gGói   17.998
327Dotarem0,5mmol (279,32mg/ ml)Lọ520.000
328Xenetix 300 hoặc tương đương điều trị30g/ 100mlLọ275.000
329Ultravist 300 hoặc tương đương điều trị623.40mg/mlChai/ lọ420.000
330Ultravist 300 Inj 50ml 10`s hoặc tương đương điều trị623.40mg/mlChai/ lọ242.550

XV. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN

331Alcohol 70 Chai18.795
332Povidon iod10%/ 250mlChai42.000

XVI. THUỐC LỢI TIỂU

333Furosemide Salf20mg/2mlỐng         4.500
334Vinzix20mg/2mlỐng1.092
335BECOSEMID40mgViên120
336THIAZIFAR 25mgViên        157
337Domever 25mg25mgViên800
338Aldactone Tab 25mg 100’s hoặc tương đương điều trị25mgViên1.975

XVII. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA

17.1 Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa

339Phosphalugel Susp. 20% hoặc tương đương điều trị12,38gGói       3.751  
340Esogas ivf40mgLọ15.393
341Scolanzo15mgViên         4.900
342Biviantac800.4mg + 612mg + 80mgGói3.840
343Antilox(800,4mg + 3030,3mg ) /15gGói2.982
344Fumagate800mg + 400mg + 80mgGói1.700
345TRIMAFORT 800,4mg + 400mg + 80mgGói         3.950
346Biviantac400mg + 306mg + 30mgViên1.280
347Grangel600mg + 392,2mg + 60mgGói2.800
348Alusi500mg + 250mgViên1.600
349Alusi1,25g + 0,625gGói     3.000
350Phospha gaspain11g, 20%Gói2.268
351Stoccel P12,38g/ 12,4g; 20%Gói1.050
352Ovac – 2020mgViên131
353Omevin40mgLọ12.579
354Pms-Pantoprazole40mgLọ       64.000
355Vintolox40mgLọ12.915
356Barole 2020mgViên2.700
357Vinprazol20 mgLọ24.150
358MARTAZ20 mgViên            668
359Mucosta tablets 100mg hoặc tương đương điều trị100mgViên       3.479  

17.2 Thuốc chống nôn

360Stadleucin500mgViên1.800
361Vintanil500mg/5mlỐng12.180
362Domperidon10mgViên              55
363Kanausin10mgViên              98
364Pralmex inj.10mg/2mlỐng1.400
365Kanausin10mgViên          98
366Aleucin500mgViên319

17.3 Thuốc chống co thắt

367Alverin40mgViên92
368Dros-Ta40mgViên200
369Dromasm fort80mgViên945
370Vinopa40mg/2mlỐng2.835
371Buscopan10mgViên1.120
372Buscopan  hoặc tương đương điều trị10mgViên       1.120  
373Buscopan hoặc tương đương điều trị20mg/mlỐng       8.376  
374Papaverin 2%40mg/2mlỐng3.465

17.4 Thuốc tẩy, nhuận tràng

375Bisacodyl DHG5mgViên240
376Laevolac10g/ 15mlGói         2.688
377Sorbitol Bidiphar5gGói441
378SATHOM5g + 0,72gTuýp       15.500

17.5 Thuốc điều trị tiêu chảy

379BIOSUBTYL II 107  – 108  CFU/ 250 mgViên1.200
380Bidisubtilis108 tế bào/1g)Gói399
381Merika fort200 triệu (CFU)
+ 1 tỷ (CFU)
Gói2.800
382Labavie2,6mg + 0,7mgGói         1.995
383GRAFORT3g/20mlGói         7.900
384Hamett3,8gGói733
385Oresol27,9g (20g + 3,5g + 2,9g + 1,5g)Gói1.235
386Oresol new4,22g (2,7g + 0,52g + 0,3g + 0,509g)Gói693
387Tozinax 70mgViên269
388A.T Zinc Siro10mg/ 5ml.Chai       18.900
389Sirozinc10mg/ 5ml.Chai/       19.800
390Bailuzym-Zn 35mg + 10 mũ 8 CFUGói         2.499
391Andonbio75mggói1.550
392BACIVIT10^8CFUGói750
393NORMAGUT250mgViên6.500

17.6 Thuốc điều trị trĩ

394SaViDimin450mg +  50mgViên         1.490
395Daflon (L) Tab 500mg 60’s450mg + 50mgViên3.258
396DilodinDHG450mg + 50mgViên720

17.7 Thuốc khác

397Elcocef Fort500mgViên875
398Euformin200mgViên273
399Elthon 50mg hoặc tương đương điều trị50mgViên       4.796  
400Hepaur 5g 5g/10mlỐng45.000
401Espumisan Cap 40mg 2×25’s40mgViên838
402MAXXHEPA URSO 300 CAPSULES300mgViên4.248
403Pms-Ursodiol C 250mg250mgViên       12.700
404Uruso200mgviên8.600
405Hueso Tab300mgViên7.850
406Pms-Ursodiol C 500mg500mgViên       20.000

XVIII.HOCMON VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ NỘI TIẾT

18.1 Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế

407MECLONATE0,1% (50mcg/ liều)Lọ       56.000
408BENITA64mcg / liều xịtChai       90.000
409Dexamethason 3,3mg/ 1ml4 mg/1mlỐng838
410Eporon Eye drops1mg/mlLọ23.800
411FML Liquifilm0,1%/ 5mlLọ27.900
412Formonide 100 Inhaler(6mcg + 100mcg) /liềuBình143.650
413Formonide 200 Inhaler(6mcg + 200mcg) /liềuBình165.400
414Soli-medon 1616mgViên665
415Methyl prednisolon 44mgViên            226
416Menison 16mg16mgViên1.890
417Medrol Tab 16mg 30’s16mgViên3.672
418Vinsolon40mgLọ8.400
419Prednisolon5mgViên92
420Prednisolon5mgViên92

18.2 Các chế phẩm androgen, estrogen và progresteron

421Duphaston hoặc tương đương điều trị10mgViên       7.360  
422Utrogestan 100mg Capsule 2×15’s100mgViên6.500

18.3 Insilin và nhóm thuốc hạ đường huyết

423Glucobay Tab 50mg 100’s hoặc tương đương điều trị50mgViên2.760
424SaVi Acarbose 5050mgViên         1.870
425Glibenclamid 5mg5mgViên260
426Crondia 30 MR30mgViên            404
427Crondia 30 MR30mgViên            404
428Glycinorm-8080mgViên         3.000
429Diamicron MR tab 60mg 30’s hoặc tương đương điều trị60mgViên5.460
430USABETIC 44mgViên362
431Perglim 33mgViên1.300
432Glyree-22mgViên720
433Diaprid 22mgViên1.990
434Perglim M-11mg + 500mgViên2.600
435Perglim M-22mg + 500mgViên3.000
436Savi Glipizide 55mgViên         2.900
437Mixtard® 30 Flexpen® 100 IU/ml100UI/1mlBút tiêm153.999
438INSUNOVA – N (NPH)100UI/mlLọ100.200
439Scilin N40UI/1mlLọ102.000
440LANTUS Solostar 100IU/ml B/ 5 pens x 3ml hoặc tương đương điều trị100IU/mlBút tiêm277.000
441INSUNOVA – R (REGULAR)100UI/mlLọ100.200
442INSUNOVA – 30/70 (BIPHASIC)100UI/mlLọ100.200
443Metformin 500mg500mgViên158
444Panfor SR-10001000mgViên2.000
445Panfor SR-500500mgViên1.200
446Panfor SR-750750mgViên1.900
447Pymetphage 10001000 mgViên790
448Pymetphage 10001000mgViên790
449Glucofast 850850mgViên            210
450Glucofast 850850mgViên            210
451Tyrozet forte 850/5mg850mg + 5mgViên1.680
452Hasanbest 500/2,5500 mg + 2,5 mgViên            605
453Metovance500mg + 5mgViên2.490
454USABETIC VG 5050mgViên6.396

18.4 Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp

455Carbimazole 55mgViên950
456Berlthyrox 100100mcgViên        490
457Thiamazole 10mg10mgviên800
458Mezamazol5mgViên882
459Thyrozol Tab 10mg 100’s10mgViên1.958

XIX HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH

460Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tính chế (SAV)1000 LD 50Lọ     393.750

XX. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE

461Myonal 50mg50mgViên3.416
462Waisan50mgViên290
463BFS-Neostigmine 0.50,5mg/1mlỐng6.825
464Neostigmine-hameln 0.5mg/ml injection0,5mg/1mlỐng         7.350
465Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml50mg/5mlLọ65.500
466Esmeron 50mg Via 10mg/ml 10’s hoặc tương đương điều trị10mg/mlLọ104.450
467Suxamethonium Chloride100mg/ 2mlỐng       16.300
468MYDOCALM 150150mgViên2.058
469MYDOCALM50 mgViên1.197

XXI. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG

21.1 Thuốc điều trị bệnh mắt

470Acetazolamid250mgViên        687
471Combigan 5ml hoặc tương đương điều trị(2mg + 5mg)/mlLọ   183.514  
472Eyebi50mg + 50mgViên3.400
473EFTICOL 0,9%0,9%-10mlChai1.249
474Hylaform 0,1%1mg/mlLọ26.250
475ISOPTO CARPINE 2%  15ML 1’S2%/ 15mlLọ54.999
476Mydrin-P(5mg+ 5mg)/10mlLọ67.500

21.2 Thuốc tai, mũi, họng

477BETAHISTIN MEYER 1616mgViên332
478BETAHISTIN-AM8mgViên315
479Betaserc 24mg 24mgViên5.962
480Kernhistine 8mg Tablet8mgViên1.605
481Ninosat0,45g/50mlLọ13.650
482Ninosat0,45g/50mlLọ13.650

XXII. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON

22.1 Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ

483Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland)100mcg/1mlỐng398.036
484Hyvaspin0,2mg/mlỐng12.000
485Methylergometrine Maleate injection 0.2mg0,2mg/1mlỐng       14.400
486Heraprostol200mcgViên     3.890
487Oxytocin injection BP 10 Units10UI/1mlỐng9.350
488OXYTOCIN5IU/1mlỐng     3.255

22.2 Thuốc chống đẻ non

489Alverin40mgViên92
490Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%)5mg/ 5ml (0,1%)Ống  115.000
491Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml 0,5mg/ 1ml (0,05%)Ống       13.980
492Zensalbu nebules 5.05.0mg/2.5mlỐng8.300

XXIV. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN

493DIAZEPAM 5MG5mgViên        164
494Diazepam 10mg/2ml10mg/2mlỐng     4.410
495Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection10mg/ 2mlỐng     7.707
496EVALDEZ50mgViên         3.500
497PAROKEY20 mgViên         3.150
498Dogtapine50 mgViên            153
499Grandaxin50mgViên8.000

XXV. THUỐC TÁC DỤNG LÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP

25.1 Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

500DIAPHYLLIN Venosum240mg/5mlỐng10.815
501Respamxol 2020mgViên1.785
502Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5 hoặc tương đương điều trị160 mcg
+ 4,5 mcg
Ống/Lọ286.440
503Mahimox200mg + 1mgGói3.700
504Mahimox200mg + 1mgGói3.700
505Berodual100ml dung dịch khí dung chứa 50mg + 25mgLọ96.870
506Berodual hoặc tương đương điều trị(0,05mg+  0,02mg)/ nhát xịtBình   132.323  
507Montemac 1010mgviên1.900
508Moral 44mgviên1.740
509USALUKAST 1010mgViên1.200
510Moral 44mgviên1.740
511Aireez 4mg sachet4mgGói     2.840
512Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6×5’s hoặc tương đương điều trị2.5mg/2,5mlỐng4.575
513Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6×5’s hoặc tương đương điều trị5mg/2,5mlỐng8.513
514Combivent  hoặc tương đương điều trị(2,5 mg + 0,5mg)/ 2,5mlLọ     16.074  
515Seroflo 125 (CFC Free)(25mcg + 125mcg) /liều xịtLọ     103.000
516Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d hoặc tương đương điều trị(25mcg + 125mcg)/liềuBình225.996
517Seretide Evohaler DC 25/50mcg 120d hoặc tương đương điều trị50mcg + 25mcgBình191.139
518Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5’s0,5mg/ 1mlỐng11.990

25.2 Thuốc chữa ho

519Vincystin100mgGói430
520Paratriam 200mg Powder200mgGói2.050
521Thelizin5mgViên              72
522Olesom30mg/5mlLọ39.480
523Terpincodein-F200mg + 5mgViên        344

25.3 Thuốc khác

524BFS-Cafein 30mg/3mlỐng42.000

XXVI. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC

26.1 Thuốc uống

525Kalium chloratum biomedica500mgViên1.500
526Kaleorid Tab 600mg  30’s600mgViên     2.100
527Kaldyum600mgViên     1.950
528Debomin940mg + 10mgViên         2.600
529Pomatat140mg +158 mgViên1.050
530Obibebe470mg + 5mgống3.800
531 Oremute 5520mg + 580mg + 300mg + 2,7g + 35mgGói2.600

26.2. Thuốc tiêm truyền

532Kali clorid Kabi 10%10%Ống1.785
533PANANGIN(400mg + 452mg)/ 10mlỐng22.890
534Alvesin 404%/ 500mlChai106.470
535Vaminolact Sol 100ml 1’s6,5%/ 100mlChai127.000
536Nephrosteril Inf 250ml 1’s7%/ 250mlChai105.000
537Aminosteril N-Hepa Inf 8.% 500ml8%/ 500mlChai160.000
538Nutriflex peri (40g + 80g + chất điện giải)/1000mlTúi     404.000
539Aminosteril Sol 10% 250ml 1’s10%/ 250ml. Hàm lượng tính cho 500ml (2.55 g + 4.45 g+ 3.5 g + 1.9 g + 2.55 g + 2.05 g + 0.9 g + 2.4 g + 4.6 g + 2.6 g + 3.95 g + 6.85 g + 4.45 g + 0.65 g + 1.86 g + 2.3 g + 1.6 g + 1.2 g + 0.15 g + 0.34 g)Chai72.000
540Aminoacid Kabi 5%5%/ 250ml (0,6375g + 1,1125g + 0,875g + 0,475g + 0,6375g + 0,5125g + 0,225g + 0,6g + 1,15g + 0,65g + 0,9875g + 1,7125g + 1,1125g + 0,1625g + 0,465g + 0,575g + 0,4g + 0,3g + 0,075g)Chai44.100
541Aminoplasmal Hepa 10%10%/ 500mlChai  188.685
542Calci Clorid10%/ 5mlỐng1.024
543Glucose 10%10%/250mlChai9.555
544Glucose 20%20%/500mlChai13.493
545Glucose Kabi 30%30%/5mlỐng1.008
546Glucose 5%5%/500mlChai9.135
547Glucose 10%10% / 500mlChai   11.025
548Glucose 5%5%/250mlChai     7.980
549Magnesi sulfat Kabi 15%15%/10 mlỐng2.363
550Magnesi-BFS 15%750mg/5mlỐng3.700
551Mannitol20%/ 250mlChai17.850
552Natri clorid 0,9%   0,9%/500mlChai8.600
553Natri clorid 3%  3%/100mlChai     8.190
554Natri clorid 0,9% 0.9%/100mlChai7.560
555Natri bicarbonat 1,4% 1,4%/ 250mlChai   32.000
556Lipovenoes 10% PLR 250ml 10’s10%/ 250mlChai92.000
557Ringer lactate3g + 0,2g +0,135g + 1,6gChai     8.925

XXVII. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

561Kitno625mgViên1.100
562Pharmasmooth750mgViên     1.386
563BonevitCalci lactat gluconat tương ứng Calci 380mg, Calci carbonat tương ứng Calci 120mgViên2.037
564GONCAL0,15g + 1,47gViên         1.900
565Caldihasan1250mg + 125IUViên            840
566Calci-vitamin D600mg + 400UIViên1.799
567Vitasmooth600mg + 400UIViên1.960
568Letbaby(550mg + 200UI)/5mlống3.675
569Notired eff Strawberry456mg + 426mgViên4.490
570CLIPOXID-300300mgViên         1.800
571Mumcal500mg/10mlỐng3.190
572Methycobal 500mcg/mlỐng33.075
573Methycobal500mcgViên3.507
574Galanmer500mcgViên483
575ME2B Injection500mcg/mlỐng16.000
576Ecomin OD Injection1.500mcgỐng25.190
577Enpovid A,D5000UI + 400UIViên180
578Vitamin B1100mg/1mlỐng600
579Trivitron(100mg + 100mg + 1mg)/3mlỐng14.595
580Vinrovit 5.00050mg + 250mg + 5000mcgLọ7.980
581Neutrifore250mg + 250mg + 1.000mcgViên        940
582Vitamin B12 Kabi 1000mcg1000mcg /1mlỐng462
583Bequantene100mgViên1.900
584Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml100mg/1mlỐng483
585Vitamin C Kabi 500mg/5ml500mg/5mlỐng1.407
586Bidicorbic 500500mgViên        240
587Kingdomin vita C1.000mgViên765
588Incepavit 400 Capsule400IUViên1.800
589Vitamin E 10001.000mgViên2.079
590Vitamin E 400400IUViên485
591Vitamin PP500 mgViên            164

XXVIII. CHẾ PHẨM YHCT

592Cảm mạo thông210mg, 175mg,  140mg, 175mg, 175mg, 175mg, 140mg, 105mg, 53mg, 88mg, 105mg, 35mgViên         1.200
593 Liverbil400mg, 400mg, 400mg, 400mgViên1260
594 Livonic100mg, 81,5mg,  8,5mg, 50mgViên750
595 Altamin 100mg, 75mg, 5,245mgViên            987
596 Chorlatcyn125mg, 50mg, 50mg, 25mgViên2.499
597Artisonic New100mg, 75mg,  5,3mgViên            420
598Diệp Hạ Châu TP210mgGói         3.800
599Diệp Hạ Châu250mgViên            284
600Diệp hạ châu3gViên            450
601 Viegan-B100mg, 50mg, 50mgViên            882
602 Ngân kiều giải độc – BVP400mg, 400mg, 25mg, 200mg, 160mg, 200mg, 240mg, 240mg, 160mgViên1.200
603 Ngân kiều giải độc – f400mg, 400mg, 240mg, 24mg, 160mg, 200mg, 160mg, 240mg, 200mgViên750
604 Kim tiền thảo – f 3,5gViên500
605 KIM TIỀN THẢO120mg, 35mgViên305
606 Thanh nhiệt tiêu độc – f 0,15g, 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,375g, 0,375g, 0,375g, 0,1g, 0,125g, 0,125g, 0,025gViên750
607Dưỡng cốt hoàn0,75g, 2,4g, 0,3g, 0,6g, 0,6g, 0,15g, 0,6gGói         3.500
608 V.Phonte330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 60mg, 60mg, 60mg, 60mg, 30mgViên825
609Hoàn phong tê thấp HT0,38g, 0,6g, 0,38g, 0,38g,  0,25g, 0,23g, 0,23g,  0,3g, 0,15g, 0,23g,  0,23g, 0,45g, 0,75g,  0,3g, 0,15gGói2.990
610Didicera 0,6g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g,  0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4gGói         4.000
611 Độc hoạt tang ký sinh – BVP203mg, 320mg, 123mg, 134mg, 80mg, 123mg, 198mg, 198mg, 240mg, 123mg, 400mg, 123mg, 160mg, 160mg, 80mgViên980
612 Độc hoạt tang ký sinh240mg, 184mg, 300mg, 148mg, 120mg, 120mg, 148mg, 104mg, 92mg, 92mg, 92mg, 148mg, 60mg, 60mg, 92mgViên750
613Phong tê thấp400mg, 400mg, 400mg, 800mg, 300mg, 300mg, 300mg, 400mgViên         1.512
614Phong thấp ACP600mg 800mg; 300mg 50mg; 50mgViên800
615 KHANG MINH PHONG THẤP NANG600mg, 400mg, 600mg, 600mgViên2.200
616Phong tê thấp Hyđan20mg, 12mg, 12mg, 16mg, 8mg, 16mg, 6mg, 12mg, 12mg, 12mg, 6mgViên            250
617 Phong tê thấp14mg, 14mg, 14mg, 12mg, 8mg, 16mg, 16mg, 20mgViên370
618 Fengshi – OPC Viên phong thấp0,7mg, 852mg, 232mg, 50mgViên840
619 QUY TỲ AN THẦN HOÀN P/H0,32g, 0,60g, 0,65g, 0,72g, 0,16g, 0,25g, 0,65g, 0,26g, 0,32g, 0,35g, 0,6gViên4.850
620Đại tràng232mg, 60mg  324mg, 80mgViên         2.352
621 Viên đại tràng Inberco154,7mg, 53,4mg, 216mg, 40mgViên1260
622 Bổ trung ích khí – f 250mg, 833mg,   250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 417mg,  83mg,167mgViên920
623 Fitôcoron – f 675mg, 210mg, 12mgViên930
624Hộ tâm đơn720mg, 141mg, 8mgViên         3.150
625Hoàn an thần 0,6g, 2,0g, 1,5g, 1,0gViên         6.000
626 Hoạt huyết dưỡng não Dutamginko150mg, 5mgViên350
627NPluvico300mg, 100mgViên         2.099
628 Hoạt huyết dưỡng não 750mg, 40mgViên580
629 Hoạt huyết dưỡng não BDF150mg, 5mgViên            798
630 Hoạt huyết dưỡng não230mg, 10mgViên            525
631 Bổ huyết ích não BDF300mg, 40mgViên         1.470
632 Cerecaps280mg, 685mg, 375mg, 280mg, 375mg, 375mg, 685mg, 280mg, 375mg, 15mgViên3.000
633 Mimosa Viên an thần150mg, 180mg, 600mg, 600mg, 638mgViên1155
634An thần bổ tâm400mg, 130mg, 130mg, 130mg, 130mg, 68mg, 68mg, 68mg, 130mg, 130mg, 68mg, 68mg, 68mgViên         1.400
635 FLAVITAL 50025mg, 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg, 500 mgViên2.500
636 Thập toàn đại bổ50mg, 50mg, 50mg, 12,5mg, 25mg, 75mg, 50mg, 25mg, 75mg, 50mgViên263
637Hoàn thập toàn đại bổ1000mg, 650mg, 650mg, 120mg, 1000mg, 600mg, 600mg, 300mg, 450mg, 240mgViên         4.500
638 Vifusinhluc312mg, 312mg, 312mg, 312mg, 312mg, 312mg, 312mg, 312mg, 160mg, 312mg, 312mgViên3149
639 Fitôgra – f 0,33g, 0,33g, 0,33g, 0,1gViên3.900
640 Hữu quy phương530mg, 260mg, 200mg, 260mg, 260mg, 260mg, 260mg, 130mg, 200mg, 130mgViên1.700
641 Kineycap Bát vị – Bổ thận dương262,5mg, 240mg, 220mg, 162,5mg, 162,5mg, 162,5mg, 55mg, 55mgViên800
642 Bát vị 800mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 50mg, 50mgViên800
643 LIPIDAN440mg, 890mg, 440mg, 440mg, 110mg, 440mg, 560mg, 440mg, 330mgViên2.700
644 Mediphylamin250mgViên1.900
645 Mediphylamin500mgViên3.465
646 GONSA BÁT TRÂN 0,9g, 0,45g, 0,9g, 0,6g, 0,6g, 0,6g, 0,6g,
0,3g
Gói7.000
647 Vạn Xuân Hộ não tâm760mg, 160mg, 140mg, 140mg, 70mg, 70mg, 140mg, 80mg, 60mgViên1077
648 Superyin1,5g, 1,5g,
0,5g, 0,5g
Viên1260
649 Tam thất OPC750mgViên6300
650 Lục vị – f  0,8g, 0,4g, 0,4g, 0,3g, 0,3g, 0,3gViên600
651 Hoàn lục vị bổ thận âm96mg, 48mg, 48mg, 36mg, 36mg, 36mgViên175
652 Kidneyton Lục vị – Bổ thận âm160mg, 160mg, 120mg, 320mg, 120mg, 120mgViên861
653 Fitôrhi – f 1,4g, 0,7g, 0,4g, 0,0045gViên1.040
654Vixolis334mg , 83mg , 125mg , 250mg , 250mg , 250mg , 417mgViên         2.100
655 Xoang Vạn Xuân200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 150mg, 200mg, 100mgViên825
656 Khu phong trừ thấp222mg, 444mg, 667mg, 444mg, 222mg, 444mg,  444mg, 222mgViên 
657 Đan sâm – Tam thất1000mg, 70mgViên 
658 Dưỡng tâm an thần HT183mg, 175mg, 15mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg,  91,25mgViên 
659 Đại tràng – f 1,2g, 0,3g, 0,12gViên 
660 Rheumapain – f0,8g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,3g, 0,3gViên 
661 Linh chi – f500mg, 300mgViên 
662 Crila Forte500mgViên 
663 Amelicol 100mg, 0,5mg, 0,75mg, 50mg, 0,36mgViên