(TTLT Số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 – Áp dụng từ ngày 20/8/2019)
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ |
A | KHÁM BỆNH | |
1 | Khám bệnh | 34.500 |
2 | Khám sức khỏe cấp giấy phép lái xe ô tô | 599.900 |
3 | Khám sức khỏe cấp giấy phép lái xe mô tô | 371.300 |
4 | Khám sức khỏe làm việc, đi học | 371.300 |
5 | Khám giám định thương tật | 120.000 |
B | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH – THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |
DỊCH VỤ SIÊU ÂM | ||
1 | Siêu âm Doppler (mạch máu, tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo) | 222.000 |
2 | Siêu âm Doppler (tim, van tim, tim thai qua thành bụng) | 222.000 |
3 | Siêu âm Doppler mạch máu (hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng, khối u gan) | 222.000 |
4 | Siêu âm Doppler (các khối u trong ổ bụng, gan lách, tử cung phần phụ, thai nhi, tuyến vú, u tuyến, hạch vùng cổ, tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên ) | 82.300 |
5 | Siêu âm (ổ bụng, khớp, tuyến giáp, hạch vùng cổ, qua thóp, tử cung phần phụ, thai, phần mềm, tuyến vú hai bên, tinh hoàn hai bên) | 43.900 |
DỊCH VỤ CHỤP X-QUANG | ||
1 | Chụp X – quang số hóa 1 phim | 65.400 |
2 | Chụp X – quang số hóa 2 phim | 97.200 |
DỊCH VỤ CHỤP MRI | ||
1 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1.311.000 |
2 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2.214.000 |
DỊCH VỤ CHỤP CT-SCANNER | ||
1 | Chụp CT – Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 522.000 |
2 | Chụp CT – Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang | 632.000 |
DỊCH VỤ THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||
1 | Nội soi tai, mũi hoặc họng | 40.000 |
2 | Nội soi tai mũi họng | 104.000 |
3 | Điện tim thường | 32.800 |
4 | Ghi điện não thường quy | 64.300 |
5 | Đo chức năng hô hấp | 126.000 |
C | XÉT NGHIỆM | |
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | ||
1 | Định nhóm máu hệ ABO | 39.100 |
2 | Định nhóm máu hệ Rh(D) | 31.100 |
3 | Huyết đồ (bằng máy) | 69.300 |
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM SINH HÓA | ||
1 | Định lượng Acid Uric | 21.500 |
2 | Đo hoạt độ ALT (GPT), AST (GOT) | 21.500 |
4 | Định lượng Bilirubin trực tiếp, gián tiếp, toàn phần | 21.500 |
5 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 26.900 |
6 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 37.700 |
7 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75.400 |
8 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 53.800 |
9 | Phản ứng CRP | 21.500 |
10 | Định lượng Creatinin (máu), Urê máu | 21.500 |
12 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900 |
13 | Định lượng Triglycerid (máu) | 26.900 |
14 | Định lượng Glucose | 21.500 |
15 | Định lượng HbA1c | 101.000 |
16 | Định lượng Protein toàn phần | 21.500 |
17 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 29.000 |
18 | Định lượng Ethanol (cồn) | 32.300 |
19 | Định lượng FT3, T3, FT4, T4 | 64.600 |
23 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 59.200 |
24 | Định tính Morphin (test nhanh) | 43.100 |
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM VI SINH | ||
1 | Tổng phân tích nước tiếu (Bằng máy tự động) | 27.400 |
2 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68.000 |
3 | HBsAg test nhanh | 53.600 |
4 | HBeAg test nhanh | 59.700 |
5 | HCV Ab test nhanh | 53.600 |
6 | HIV Ab test nhanh | 53.600 |
7 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130.000 |