GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TỪ THÁNG 04 NĂM 2024 ĐẾN HẾT THÁNG 12 NĂM 2024
Bảng Giá Vật Tư Y Tế
Số TT | Mã phần (lô) | Mã dùng chung | Tên hàng hóa | Tên thương mại | Quy cách kỹ thuật/đóng gói | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | GPNK/TKHQ | Đơn vị tính | Số lượng trúng thầu | Đơn giá trúng thầu (có VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300495992 | N02.01.040.1163.000.0009 | Băng vải cuộn | Băng cuộn 9cm x 2,5m | Chất liệu: 100% cotton. \nTốc độ hút nước ≤ 10 giây.\nKích thước: 0,09m x 2,5m. | An Lành | Việt Nam | 170000003/PCBA-NĐ | Cuộn | 1608 | 1200 |
2 | PP2300496040 | N03.06.050.5941.205.0001 | Găng tay tiệt trùng | Găng tay phẫu thuật có bột tiệt trùng | Găng tay chất liệu cao su thiên nhiên, chiều dài tối thiểu 280mm, không bột, tiệt trùng từng đôi. Các size: 6,5; 7; 7,5; 8 | Tan Sin Lian Industries SDN. BHD | Malaysia | 230001443/PCBB-HCM | Đôi | 75500 | 3200 |
3 | PP2300496066 | N08.00.310.2413.279.0007 | Mask xông khí dung | Bộ bầu xông khí dung | Dùng cho trẻ sơ sinh. Chất liệu nhựa y tế. Bộ gồm: Mặt nạ có kẹp mũi, bình chứa thuốc ≥ 8ml, dây nối oxy ≥ 2m. | Hitec | Trung Quốc | 220000016/PCBB-TH | Bộ | 107 | 10500 |
4 | PP2300496077 | N04.01.030.4924.279.0002 | Ống nội khí quản không bóng | Ống đặt nội khí quản không bóng các số | Chất liệu: Nhựa PVC, trong suốt, mềm mại. Số 2; 2,5; 3; 3,5 | Jiangxi Yikang | Trung Quốc | 220003393/PCBB-HN | Cái | 20 | 9180 |
5 | PP2300495986 | N02.01.010 | Băng bột bó | Băng bột bó 10cm x 460cm | Chất liệu: thạch cao. Kích thước: 10cm x 460cm hoặc tương đương | Anji Hongde | Trung Quốc | HSCB\n230000005/PCBA-BĐ | Cuộn | 2000 | 11100 |
6 | PP2300495987 | N02.01.010 | Băng bột bó | Băng bột bó 15cm x 460cm | Chất liệu: thạch cao. Kích thước: 15cm x 460cm hoặc tương đương | Anji Hongde | Trung Quốc | HSCB\n230000005/PCBA-BĐ | Cuộn | 630 | 15000 |
7 | PP2300496002 | N05.02.030 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi | Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon 5/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 16mm | Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon 5/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 16mm, kim làm từ thép không gỉ, kim phủ silicon | Shandong Haidike | Trung Quốc | HSCB\n230000013/PCBB-BĐ | Tép | 1254 | 7500 |
8 | PP2300496007 | N05.02.030 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi | Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon 4/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 19mm | Nylon/Polyamide số 4/0, dài 75cm, kim tam giác dài 19mm, 3/8C. | Shandong Haidike | Trung Quốc | HSCB\n230000013/PCBB-BĐ | Tép | 286 | 7500 |
9 | PP2300496027 | N04.02.060.3262.279.0003 | Dây hút nhớt có khóa | Dây hút nhớt có khóa | Chất liệu nhựa y tế. Chiều dài: 50cm. Các số: 6-16. | Ningbo \nGreetmed | Trung Quốc | HSCB\n220000010/PCBB-BĐ | Cái | 6772 | 1790 |
10 | PP2300496030 | N04.01.080.4495.279.0001 | Dây thở oxy | Dây oxy 2 nhánh | Dùng cho trẻ em. Chất liệu nhựa y tế. Chiều dài: 2m; dây có 2 nhánh. Bì 1 cái, đã tiệt trùng. | Zibo Eastmed | Trung Quốc | HSCB\n230000014/PCBB-BĐ | Cái | 325 | 3850 |
11 | PP2300496031 | N04.01.080.4495.279.0001 | Dây thở oxy | Dây oxy 2 nhánh | Dùng cho người lớn. Chất liệu nhựa y tế. Chiều dài: 2m; dây có 2 nhánh. Bì 1 cái, đã tiệt trùng. | Zibo Eastmed | Trung Quốc | HSCB\n230000014/PCBB-BĐ | Sợi | 2835 | 3850 |
12 | PP2300496038 | Không có | Điện cực cắt rạch hình vòng | Bộ dụng cụ cắt đốt tiền liệt tuyến | Điện cực cắt tiền liệt tuyến nội soi hình vòng, lưỡng cực, sử dụng với vỏ ống soi cỡ 24/27Fr, dây lưỡi cắt có đường kính 0,30mm | Aster Medispro | Ấn Độ | HSCB\n230002717/PCBB-HCM | Cái | 10 | 3500000 |
13 | PP2300496043 | N00.00.000.5266.279.0120 | Giấy điện tim | Giấy điện tim 3 cần 80mm x 20m | Kích thước: 80mm x 20m | Tianjin Grand | Trung Quốc | HSCB\n220000011/PCBA-BĐ | Cuộn | 530 | 14000 |
14 | PP2300496056 | N03.05.060.4495.279.0001 | Khóa 3 chạc có dây | Khóa 3 ngã có dây | Chất liệu: Nhựa y tế, chống đứt gãy. Chiều dài của ống: 25cm.\nKhông chất DEHP.\nCó cấu tạo 3 đầu khớp.\nTiệt trùng. | Zibo Eastmed | Trung Quốc | HSCB\n230000018/PCBA-BĐ | Cái | 395 | 4000 |
15 | PP2300496065 | N08.00.310.3262.279.0005 | Mask thở oxy có túi dự trữ lớn | Mặt nạ oxy có túi | Chất liệu nhựa y tế mềm. Không sắc nhọn, vô trùng. Có túi chứa oxy. | Ningbo \nGreetmed | Trung Quốc | HSCB\n220000009/PCBB-BĐ | Cái | 292 | 12500 |
16 | PP2300496067 | Không có | Mask xông khí dung | Mask thở khí dung các cỡ | Dùng cho trẻ em. Chất liệu nhựa y tế. Bộ gồm: Mặt nạ có kẹp mũi, bình chứa thuốc ≥ 8ml, dây nối oxy ≥ 2m. | Taizhou \nKangjian | Trung Quốc | HSCB\n230000019/PCBB-BĐ | Bộ | 497 | 9600 |
17 | PP2300496068 | Không có | Mask xông khí dung | Mask thở khí dung các cỡ | Dùng cho người lớn. Chất liệu nhựa y tế. Bộ gồm: Mặt nạ có kẹp mũi, bình chứa thuốc ≥ 8ml, dây nối oxy ≥ 2m. | Taizhou \nKangjian | Trung Quốc | HSCB\n230000019/PCBB-BĐ | Bộ | 604 | 9600 |
18 | PP2300496076 | N04.01.030.6023.279.0001 | Ống nội khí quản có bóng | Ống đặt nội khí quản thông miệng có bóng | Ống đặt nội khí quản có bóng chèn, chất liệu nhựa dùng trong y tế, có tia cản quang dọc thân ống. Tiệt trùng. Các cỡ 2,0 – 8,5 | Zhejiang \nRenon | Trung Quốc | HSCB\n230000015/PCBB-BĐ | Cái | 773 | 9700 |
19 | PP2300496100 | N05.03.040.4485.279.0001 | Tay dao mổ điện dùng 1 lần | Tay dao đơn cực | Cáp nối dài 3m, phích cắm dẹp 3 chân, 2 nút bấm tay dao, đầu dao hình kiếm, có nút bảo vệ. Đóng gói vô trùng 1 cái/túi | Zhejiang Jinhua \nHuatong | Trung Quốc | HSCB\n220004056/PCBB-HCM | Cái | 3720 | 30030 |
20 | PP2300496003 | N05.02.030.0875.000.0002.004 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi | Polypropylene (3/0)90cm 1/2HR26 – 2 KIM | Polypropylene số 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 26mm, 1/2C.\n | CTCP Dược phẩm và Sinh học Y tế | Việt Nam | 2100153/ĐKLH/BYT-TB-CT | Tép | 40 | 36981 |
21 | PP2300496024 | Không có | Dây đeo tay bệnh nhân | Vòng đeo tay bệnh nhân người lớn/trẻ em | Chất liệu nhựa y tế, có nút cố định; có phần ghi thông tin bệnh nhân. Các cỡ | Ningbo Yingmed Medical Instruments Co.,Ltd | Trung Quốc | 230001064/PCBA-HCM | Cái | 5319 | 1134 |
22 | PP2300495993 | N07.01.220.3797.279.0002 | Bộ xi lanh cho máy bơm\n tiêm thuốc cản quang tự động 1 nòng, dùng cho chụp CT | Bộ bơm tiêm 1 nòng áp lực cao dùng cho máy tiêm thuốc cản quang trong kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CT) | 01 Bộ gồm: 1 xilanh 200ml; 1 dây áp lực cao dài 150cm; 1 ống lấy thuốc. Chất liệu: cao su tổng hợp PVC, polypropylene, polycarbonate, không latex. Tiệt trùng: EO | Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd. | Trung Quốc | Số công bố: 230000007/PCBB-NA | Bộ | 300 | 153400 |
23 | PP2300495995 | N03.01.010.6516.279.0001 | Bơm tiêm nhựa | Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha cho ăn (50ml) | Dung tích: 50ml. Đầu xi lanh to lắp vừa dây cho ăn và có nắp đậy. Thành phần: Ống Xy lanh, Pit tông: chất liệu nhựa dùng trong y tế, Gioăng: chất liệu cao su dùng trong y tế. | Changzhou Jiafeng Medical \nEquipment Co., Ltd | Trung Quốc | 230001758/PCBB-HN | Cái | 831 | 3480 |
24 | PP2300495996 | N03.01.070.6516.279.0001 | Bơm tiêm nhựa | Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (1ml) | Dung tích: 1ml; Thành phần:\n+ Kim: chất liệu thép không rỉ. Kim 26G x 1/2.\n+ Ống Xy lanh, Pit tông: chất liệu nhựa dùng trong y tế.\n+ Gioăng: chất liệu cao su dùng trong y tế. Gioăng có núm bơm hết hành trình giúp tiêm hết thuốc. | Changzhou Jiafeng Medical \nEquipment Co., Ltd | Trung Quốc | 230001758/PCBB-HN | Cái | 16090 | 576 |
25 | PP2300495997 | N03.01.020.6516.279.0001 | Bơm tiêm nhựa | Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha không kim (50ml) | Dung tích: 50ml. Dùng để tiêm. Thành phần:\n+ Ống Xy lanh, Pit tông: chất liệu nhựa dùng trong y tế.\n+ Gioăng: chất liệu cao su dùng trong y tế. | Changzhou Jiafeng Medical \nEquipment Co., Ltd | Trung Quốc | 230001758/PCBB-HN | Cái | 1342 | 3480 |
26 | PP2300496049 | N03.04.010.5675.279.0001 | Kim châm cứu | Kim châm cứu vô trùng dùng một lần\n | Chất liệu kim loại. Số 3. Kích thước: 0,3mm x 30mm | Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd | Trung Quốc | 220002781/PCBB-HN | Cái | 120000 | 208 |
27 | PP2300496050 | N03.04.010.5675.279.0001 | Kim châm cứu | Kim châm cứu vô trùng dùng một lần\n | Chất liệu kim loại. Số 4; 5. Kích thước: 0,3mm x 30mm | Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd | Trung Quốc | 220002781/PCBB-HN | Cái | 3000 | 208 |
28 | PP2300496054 | N03.02.080.6297.279.0001 | Kim lấy thuốc | Kim tiêm sử dụng một lần | Kích cỡ: 18G. Có nắp bằng nhựa | Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd, | Trung Quốc | 230001523/PCBB-HN | Cái | 246977 | 196 |
29 | PP2300496023 | N05.03.050.4829.234.0001 | Dây cưa sọ não | Dây cưa sọ não | Chất liệu: Thép không rỉ; Đường kính 1,3mm; dài 400mm | Gold Tier Mic | Pakistan | 1027/170000077/PCBPL-BYT | Cái | 50 | 157500 |
30 | PP2300496034 | N08.00.190.5482.000.0002 | Đầu col vàng | Đầu côn vàng | Chất liệu: nhựa PP, đầu côn được thiết kế ôm kín đầu cây micropipet, thành trong không dính nước. Dung tích tối đa 200µl | Công ty CP Đất Việt Thành | Việt Nam | 220001332/PCBA-HN | Cái | 46000 | 51 |
31 | PP2300496090 | N04.01.090.2413.279.0017 | Ống thông JJ | Xông niệu quản JJ | Ống thông niệu quản Polyurethane (dạng cơ bản, hai đầu xoắn), hai đầu hình chữ J, có 02 vòng xoắn trên mỗi đầu chữ J, cây đẩy; Các kích thước: 6,0Fr-L260; 7,0Fr-L260. Có thể thích nghi trong cơ thể con người tối đa 30 ngày | Hitec Medical | Trung Quốc | 220002355/PCBB-HN | Cái | 60 | 170100 |
32 | PP2300496098 | N00.00.000.5482.000.0044 | Que lấy bệnh phẩm vô trùng | Que lấy mẫu bệnh phẩm | Thân gỗ, dài 17cm, 1 đầu gòn đựng trong ống nghiệm. Đã tiệt trùng. | Công ty CP Đất Việt Thành | Việt Nam | 220001587/PCBA-HN | Bì | 836 | 777 |
33 | PP2300495988 | N02.01.010.5400.279.0001 | Băng bột bó | BĂNG BỘT BÓ XƯƠNG 7,5cmx2,7m | Chất liệu thạch cao. Kích thước: 7,5cm x 2,7m (hoặc tương đương). | Anji Hongde | Trung Quốc | 190000002/PCBA-ĐL | Cuộn | 800 | 5800 |
34 | PP2300496015 | N05.02.050.4878.279.0005 | Chỉ phẫu thuật tan đơn sợi thiên nhiên | Chỉ phẩu thuật có kim CATGUT CHROMIC số 4/0 | Chỉ tiêu thiên nhiên Collagen tinh khiết, đơn sợi, 4/0 kim tròn 1/2 chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 26, kim làm từ thép không gỉ, kim phủ silicon. Giữ vết khâu tốt trong 14-21 ngày. Tan hoàn toàn sau 90 ngày. | HuaiYin Medical | Trung Quốc | 2021044/170000164/PCBPL-BYT | Tép | 450 | 15000 |
35 | PP2300496016 | N05.02.050.4878.279.0004 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học đơn sợi (tan tự nhiên) | Chỉ phẩu thuật có kim CATGUT CHROMIC số 3/0 | Catgut Chromic số 3/0, dài 75cm, kim tròn dài 26mm, 1/2C. | HuaiYin Medical | Trung Quốc | 2021044/170000164/PCBPL-BYT | Tép | 75 | 15000 |
36 | PP2300496017 | N05.02.050.4878.279.0002 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học đơn sợi (tan tự nhiên) | Chỉ phẩu thuật có kim CATGUT CHROMIC số 1 | Chỉ Chromic Catgut số 1, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm. Kim thép 302 phủ silicon \n | HuaiYin Medical | Trung Quốc | 2021044/170000164/PCBPL-BYT | Tép | 90 | 15500 |
37 | PP2300496028 | N03.05.040.2634.279.0001 | Dây nối bơm tiêm điện | Dây nối bơm tiêm điện 140cm | Chất liệu PVC y tế trong suốt, không độc tố. Kích thước đường kính trong 1,5mm, chiều dài các cỡ 140cm-150cm | Jiangsu Webest | Trung Quốc | 230000002/PCBB-ĐL | Cái | 570 | 3400 |
38 | PP2300496032 | N03.05.030.4575.279.0001 | Dây truyền máu | Dây truyền máu | Chiều dài: ≥ 150cm. Chất liệu: nhựa dùng trong y tế. | Anhui Hongyu | Trung Quốc | 230000006/PCBB-ĐL | Cái | 818 | 5500 |
39 | PP2300496045 | N00.00.000.5266.279.0017 | Giấy điện tim 3 cần | giấy điện tim 3 cần (63mm x 30m) | Kích thước: 63mm x 30m | Tianjin | Trung Quốc | 230000005/PCBA-ĐL | Cuộn | 320 | 12300 |
40 | PP2300496046 | N00.00.000.5266.279.0101 | Giấy in máy Monitor sản khoa | giấy monitor sản khoa F9 | Kích thước tờ: 152mm x 90mm. | Tianjin | Trung Quốc | 230000005/PCBA-ĐL | Tờ | 7000 | 170 |
41 | PP2300496047 | N00.00.000.5266.279.0179 | Giấy in nhiệt phù hợp cho máy siêu âm | Giấy in siêu âm (110mm x 20m) | Kích thước cuộn: rộng 110mm x dài 20m | Tianjin | Trung Quốc | 230000005/PCBA-ĐL | Cuộn | 120 | 78000 |
42 | PP2300496063 | N07.04.070.5320.252.0003 | Mảnh ghép thoát vị bẹn | Lưới phẫu thuật (PP Mesh Standard) 15x15cm | Chất liệu: Polypropylene. Kích thước: 15cm x 15cm. | VUP Medical A.S. | CH.Séc | 18255NK/BYT-TB-CT | Cái | 40 | 350000 |
43 | PP2300496064 | N07.04.070.5320.252.0001 | Mảnh ghép thoát vị bẹn | Lưới phẫu thuật (PP Mesh Standard) 6x11cm | Chất liệu: Polypropylene.\nKích thước: 6cm x 11cm. Tiệt trùng. | VUP Medical A.S. | CH.Séc | 18255NK/BYT-TB-CT | Tấm | 60 | 250000 |
44 | PP2300496071 | N03.02.090.2634.279.0001 | Nút kim luồn | Nút chặn kim luồn | Phù hợp cho tất cả các size kim luồn tĩnh mạch, có cổng chích thuốc không chứa latex – Đầu nối Luer – Thể tích mồi dịch 0,16ml. Tiệt trùng. | Jiangsu Webest | Trung Quốc | 220000007/PCBB-ĐL | Cái | 21061 | 690 |
45 | PP2300496087 | N04.01.090.2413.279.0003 | Ống thông Foley | Sonde foley 2 nhánh | Chất liệu cao su y tế, không gây dị ứng, độ mềm vừa phải dễ đặt, ống thông có 2 nhánh. Tiệt trùng. Các số: 12; 14; 16; 18. | Hitec Medical | Trung Quốc | 230000008/PCBB-ĐL | Cái | 3855 | 7800 |
46 | PP2300496106 | N03.07.060.2413.279.0002 | Túi đựng nước tiểu | Túi đựng nước tiểu có quai | Chất liệu nhựa dùng trong y tế. Túi có dây treo. Trên túi có chia vạch. Dung tích: 2.000ml | Hitec Medical | Trung Quốc | 230000004/PCBA-ĐL | Cái | 4231 | 4100 |
47 | PP2300496107 | N03.07.030.5468.000.0015 | Túi ép tiệt trùng cho nồi hấp ướt (có chỉ thị hóa học) | Túi ép dẹp tiệt trùng 200mm x 200m | Có chỉ thị hóa học. Túi dẹt, 200mm x 200m | Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An | Việt Nam | 220000006/PCBA-ĐL | Cuộn | 20 | 420000 |
48 | PP2300496110 | N02.04.050.4822.272.0002 | Xốp cầm máu tự tiêu | Miếng cầm máu (SPONJEL 70mmx50mmx10mm) | Chất liệu bông xốp tan tự nhiên. Kích thước: 7cm x 5cm x 1cm. | GENCO TIBBI | Thổ Nhĩ Kỳ | 2019325/170000164/PCBPL-BYT | Miếng | 50 | 49500 |
49 | PP2300495984 | N00.00.000.4196.000.0042 | Áo choàng phẫu thuật | Áo phẫu thuật M26, 50g/m2 (Blue), VT(1 cái/gói) (Danameco,VN) | Chất liệu vải: Vải không dệt polypropylene (loại PP). Đóng gói: 01 cái/bao tiệt trùng | Danameco | Việt Nam | 230000007/PCBA-ĐNa | Cái | 2000 | 12842 |
50 | PP2300496055 | N00.00.000.4196.000.0044 | Khăn đắp phẫu thuật | Khăn đắp Phẫu thuật 160 x 200cm, 40g/m2 (Blue), VT (1 cái/gói) (Danameco, VN) | Kích thước: 160 x 200cm. Vô trùng | Danameco | Việt Nam | 220000033/PCBA-ĐNa | Cái | 820 | 18317 |
51 | PP2300496102 | N00.00.000.4196.000.0039 | Túi Camera | Túi Camera M6, VT (1 cái/gói) (Danameco, VN) | 01 cái túi Camera gồm có: 01 túi nylon 9cm x 14cm, có dây buộc, có bì đựng bệnh phẩm; 01 Ống Nylon đường kính 18cm x 230cm, có dây buộc. Vô trùng. Bì 1 cái | Danameco | Việt Nam | 220000024/PCBA-Đna | Cái | 1100 | 3889 |
52 | PP2300495998 | Không có | Cai máy thở chữ T | Bộ dây nối Oxy co nối chữ T (OXYGEN RECOVERY “T” KIT) | Co T cai máy thở có cổng hút đàm kèm venturi 40%, 60% với dây oxy 2m | Suru | Ấn Độ | 220000633/PCBB-HCM | Cái | 30 | 69300 |
53 | PP2300496057 | N03.05.060 | Khóa 3 ngã không dây | Khóa 3 ngã không dây Nubeno | Chất liệu: Nhựa y tế, chống đứt gãy. Không chất DEHP.\nCó cấu tạo 3 đầu khớp.\nTiệt trùng. | Nubeno | Ấn Độ | 220001883/PCBB-HCM | Cái | 562 | 3129 |
54 | PP2300496069 | N08.00.310 | Mặt nạ gây mê | Mask gây mê các cỡ | Dùng cho trẻ em. Chất liệu nhựa y tế. Các cỡ | Ningbo Hanyue | Trung Quốc | 230001096/PCBB-HCM | Cái | 10 | 20979 |
55 | PP2300496074 | N04.02.030 | Ống dẫn lưu màng phổi | Ống dẫn lưu màng phổi Thoracic catheter, có co nối đi kèm các số | Ống được làm bằng nhựa dùng trong y tế mềm, mờ và chống xoắn. Có đường cản quang mờ đục, đánh dấu ở mỗi 2cm từ lỗ cuối cùng, có 6 lỗ bên; Kích thước co nối phù hợp để dễ dàng kết nối với hệ thống dẫn lưu; Lỗ mở đầu xa tròn mềm mịn không gây tổn thương, đầu gần được điều chỉnh vừa với đầu thon tongue; Không chứa chất độc pyrogen; Chiều dài 45cm, ID = 10,7 ± 0,2mm, OD = 7,6 ± 0,2mm với các size cỡ 16; 20; 24; 28; 32 FG và 36FG | Global Medikit | Ấn Độ | 220000342/PCBB-HCM | Cái | 50 | 33579 |
56 | PP2300496086 | N04.02.030 | Ống thông dẫn lưu Pigtal | Bộ dẫn lưu đa chức năng (đường mật, thận, chọc dò áp xe, chọc dịch ổ bụng) qua da Multipurpose | Ống thông có 6 lỗ cơ bản và các lỗ bên có thể được thêm vào. Đầu pigtal PI (đuôi heo)\nSize: 8-10Fr | Plasti-med | Thổ Nhĩ Kỳ | 220002059/PCBB-HCM | Bộ | 10 | 942900 |
57 | PP2300496092 | N04.01.090 | Ống thông Nelaton | Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde Nelaton) ComforSoft mã hóa màu, các số | Chất liệu cao su y tế, mềm. Tiệt trùng. Các cỡ. | Symphon | Đài Loan | 220000517/PCBB-HCM | Cái | 510 | 5229 |
58 | PP2300496052 | N03.03.070.6326.279.0001 | Kim chọc dò tuỷ sống | Kim chọc dò tuỷ sống dùng 1 lần các số | Đầu kim Quincke 3 mặt vát, sắc bén. Chuôi kim trong suốt, có phản quang. Các số 20G; 22G; 27G | Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co.,Ltd.. | Trung Quốc | 02A/2023/MTD-PL | Cái | 3014 | 12400 |
59 | PP2300495989 | N02.01.040.3262.279.0001 | Băng dính\n cá nhân | Băng cá nhân y tế (bản nhỏ) Greetmed (hộp/ 100 miếng) | Quy cách thông thường: sợi vải đàn hồi: Viscose và polyamide phủ keo oxid kẽm. Có miếng gạc thấm hút, có phủ lớp chống dính polyethylene. Kích thước tối thiểu: 1,9cm x 7,2cm | Greetmed | Trung Quốc | 200000684/PCBA-HCM | Miếng | 21074 | 189 |
60 | PP2300496000 | Không có | Cốc lấy mẫu | Cốc lấy mẫu 16.75x38mm HITACHIPS (Gói 1000 cái) | Chất liệu: Polymer PS chất lượng cao. Kích thước: 16,75mm x 38mm. Dung tích: 2,5ml. Màu sắc: Trong suốt | Kartell | Ý | TKHQ 103706916830 | Cái | 36000 | 1100 |
61 | PP2300496035 | Không có | Đầu col xanh | Đầu tip Gilson 1000ul, bằng nhựa PP, màu xanh | Chất liệu: nhựa PP, Đầu côn được thiết kế ôm kín đầu cây micropipet, thành trong không dính nước. Dung tích tối đa 1.000µl | Jiangsu Huida | Trung Quốc | TKHQ 103271251640 | Cái | 19000 | 90 |
62 | PP2300496037 | Không có | Đĩa petri | Đĩa petri TT 90x15mm | Chất liệu thủy tinh, tinh khiết; Kích thước: 90x15mm | Duran | Bồ Đào Nha | TKHQ 105996084020 | Cái | 200 | 49500 |
63 | PP2300496044 | N00.00.000.5266.279.0082 | Giấy điện tim 6 cần | Giấy điện tim 6 cần (sọc đỏ, square mark)\nKích thước: 110mm x 140mm x 200 tờ | Kích thước tờ: 110mm x 140mm | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd | Trung Quốc | 200000056/PCBA-HCM | Tờ | 44000 | 175 |
64 | PP2300496048 | N00.00.000.3262.279.0014 | Kẹp rốn | Kẹp rốn sơ sinh Greetmed (Hộp 100 cái) | Chất liệu nhựa y tế đã tiệt trùng. | Greetmed | Trung Quốc | 170002474/PCBA-HCM | Cái | 5000 | 1155 |
65 | PP2300496061 | N03.07.070.1085.000.0004 | Lọ nhựa vô trùng có nắp | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn | Dung tích: 55ml nhựa PS, có nắp, có nhãn | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 170001938/PCBA-HCM | Cái | 34200 | 1176 |
66 | PP2300496062 | N05.03.020.4877.279.0001 | Lưỡi dao mổ | Dao mổ Falcon (Th/100h – 1h/100c) | Chất liệu thép hợp kim mạ niken. Các số: 10, 11, 15, 20. Tiệt trùng. | Huaian Helen | Trung Quốc | 220002737/PCBB-HCM | Cái | 8896 | 819 |
67 | PP2300496070 | N08.00.250.4625.279.0001 | Miếng dán điện cực tim | Điện cực tim, chủng loại: T716 | Nền xốp, hình tròn hoặc oval, nút điện cực bằng thép không gỉ, gel dính keo Acrylate. Dùng 1 lần | Bio Protech | Trung Quốc | 230002055/PCBB-HCM | Cái | 1552 | 1512 |
68 | PP2300495999 | N08.00.260.5672.279.0002 | Clip kẹp cầm \nmáu túi mật | Disposable Tissure Closure Clips | Chất liệu: Titanium; Tương thích với kìm kẹp clip cỡ 1,26mm – 1,42mm | Jiangsu Ripe Medical Instruments Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 230003091/PCBB-HN | Cái | 400 | 44000 |
69 | PP2300496033 | N07.04.040.5672.279.003 | Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ | Disposable Hemorrhoid Staplers | Chất liệu Titanium đóng trong hộp nhựa tiệt trùng.\n- Đường kính φ32mm; φ34mm \n- Số lượng ghim 30; 32\n- Độ cao ghim 3,8mm | Jiangsu Ripe Medical Instruments Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 230002675/PCBB-HN | Cái | 50 | 2200000 |
70 | PP2300496001 | N05.02.030.0972.000.0199 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES – Chỉ Polypropylene | Polypropylene số 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn dài 26mm, 1/2C. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | Việt Nam | 2100277ĐKLH/BYT-TB-CT | Tép | 85 | 43000 |
71 | PP2300496013 | N05.02.030.0972.000.0197 | Chỉ phẫu thuật không tan tự nhiên đa sợi | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES – Chỉ Silk | Silk số 4/0, dài 75cm, kim tròn dài 26mm, 1/2C. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | Việt Nam | 2100277ĐKLH/BYT-TB-CT | Tép | 61 | 14000 |
72 | PP2300496029 | N04.03.030.0972.000.0143 | Dây thở oxy | Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS | Dùng cho trẻ sơ sinh. Chất liệu nhựa y tế. Chiều dài: 2m; dây có 2 nhánh. Bì 1 cái, đã tiệt trùng. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | Việt Nam | 230000247/PCBB-HCM | Cái | 122 | 4300 |
73 | PP2300496075 | N04.03.090.0972.000.0003 | Ống nối dây máy thở | Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại đa hướng) | Co nối 22mm bên ngoài và 15mm bên trong | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | Việt Nam | 230000147/PCBB-HCM | Cái | 120 | 14250 |
74 | PP2300496095 | N08.00.350.0972.000.0010/N08.00.350.0972.000.001 | Phin lọc dùng cho đầu ra máy thở loại thường | Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng dùng cho người lớn/trẻ em SAMBRUS-V (có tiệt trùng) | Lọc khuẩn, trao đổi nhiệt, và cổng đo CO2. Dùng cho người lớn và trẻ em. Bì 1 cái. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | Việt Nam | 230000148/PCBB-HCM | Cái | 470 | 15500 |
75 | PP2300496084 | N03.07.010.3262.279.0001 | Ống thông dạ dày có nắp | Dây cho ăn có nắp | Ống thông và đầu nối được làm từ nhựa y tế. Có nắp đậy. Tiệt trùng. Số 6; 8; 10; 12; 14; 16. | Ningno Greetmed Medical Instrumenhs Co.,Ltd | Trung Quốc | 220001220/PCBB – HCM | Cái | 326 | 3003 |
76 | PP2300496085 | N03.07.010.3262.279.0002 | Ống thông dạ dày không nắp | Dây cho ăn | Ống thông và đầu nối được làm từ nhựa y tế, không nắp đậy. Tiệt trùng. Số 6; 8; 10; 12; 14; 16 . | Ningno Greetmed Medical Instrumenhs Co.,Ltd | Trung Quốc | 220001220/PCBB – HCM | Cái | 279 | 3003 |
77 | PP2300504007 | Không có | Côn Gutta có vạch | Vật liệu trám bít ống tủy (ML.029) | Các số: 30; 35; 40; 45. | Hàn Quốc | Diadent Group International | 220002010/PCBB-HCM | Cây | 300 | 683 |
78 | PP2300504016 | K07.03.000.4517.175.0007 | Keo quang trùng hợp | Keo dán nha khoa Adper™ Single Bond 2 Adhesive | Dung dịch keo, lọ 6g | Hoa Kỳ | 3M ESPE Dental Products | 220000890/PCBB-BYT | Lọ | 3 | 1890000 |
79 | PP2300504025 | N00.00.000.1294.000.0205 | Mũi khoan dùng trong nha khoa | Mũi khoan răng DIA-BURS | Mũi khoan trụ, đầu nhọn kim cương số 11; 16; 32; 41 | Việt Nam | Mani Hanoi Co., Ltd | 220001803/PCBB-BYT | Mũi | 100 | 24200 |
80 | PP2300504062 | Không có | Nhộng đặc | Vật liệu trám răng (NEO SPECTRA™ ST HV COMPULES® TIPS REFILL A3) | Composite đặc hạt độn Nano hyprid optimized dạng dẻo quang trùng hợp màu A3. Nhộng 0,25g | Đức | Dentsply DeTrey GmbH | 220001843/PCBB-HCM | Nhộng | 200 | 54828 |
81 | PP2300504065 | Không có | Sò đánh bóng | Kem làm sạch răng (Nupro) | Chất liệu: Prophylaxis Paste, chứa 1,23% Fluoride Ion, không chứa gluten. | Mỹ | Dentsply Professional | 170000987/PCBA-HCM | Con | 100 | 5930 |
82 | PP2300504068 | Không có | Vật liệu trám răng | Vật liêu hàn răng và gắn răng vĩnh viễn (Gold Label HS Posterior EXTRA 1-1PKG. A3) | Cement trám hoàn tất (15g+ 8g) màu A3 | Nhật | GC Corporation | 220000061/PCBB-BYT | Hộp | 5 | 1500000 |
83 | PP2300504036 | N07.06.040.5083.234.0242 | Nẹp DHS | Nẹp DHS | Chất liệu bằng thép không gỉ. Nẹp cổ nghiêng góc 1350, lỗ vít lục giác, các cỡ. | Pakistan | Orthon Innovations | 18889NK/BYT-TB-CT | Cái | 30 | 1290000 |
84 | PP2300504045 | N07.06.040.5083.234.0327 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong | Nẹp khóa giữa đầu dưới xương chày | Chất liệu thép không rỉ; Nẹp dày 3,7mm, rộng 11mm có tay đỡ, trái/ phải 4/ 6/ 8/ 10/ 12/ 14 lỗ; dài 117/ 144/ 171/ 198/ 225/ 252mm. | Pakistan | Orthon Innovations | 18889NK/BYT-TB-CT | Cái | 30 | 3880000 |
85 | PP2300504046 | N07.06.040.5083.234.0322 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay | Nẹp khóa chữ T dùng cho đầu dưới xương quay | Chất liệu bằng titanium. Nẹp 3; 4; 5; 6 lỗ (trái, phải), vít 2,7mm. | Pakistan | Orthon Innovations | 18889NK/BYT-TB-CT | Cái | 30 | 3990000 |
86 | PP2300504047 | N07.06.040.5083.234.0498 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (đầu rắn) | Chất liệu thép không rỉ, vít 3,5mm\nNẹp dày 2,5mm, rộng 12mm dày 2,5mm, rộng 12mm. Thân nẹp có 5/ 6/ 7/ 8 lỗ, dài 85/ 97/ 109/ 121mm | Pakistan | Orthon Innovations | 18889NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 2450000 |
87 | PP2300504048 | N07.06.040.5083.234.0381 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi | Nẹp khóa đầu trên xương đùi | Chất liệu thép không rỉ, vít 4,5/5,0mm\nNẹp dày 5,0, rộng 18mm. Thân nẹp có trái/ phải, 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 12/ 14/ 16 lỗ | Pakistan | Orthon Innovations | 18889NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 3980000 |
88 | PP2300504052 | N07.06.040.5083.234.0370 | Nẹp khóa mâm chày ngoài | Nẹp khóa đầu trên xương chày | Chất liệu thép không rỉ, vít 4,5/5,0\nNẹp dày 5,5mm, rộng 16mm có trái/ phải, 5/ 7/ 9/ 11/ 13 lỗ, dài 140/ 180/ 220/ 260/ 300mm | Pakistan | Orthon Innovations | 18889NK/BYT-TB-CT | Cái | 30 | 3690000 |
89 | PP2300504053 | N07.06.040.5083.234.0382 | Nẹp khóa ốp lồi cầu xương đùi | Nẹp khóa ốp lồi cầu đầu dưới xương đùi | Chất liệu thép không rỉ. \nVít có đường kính 4,5/5,0mm, trái/ phải, 7/ 9/ 11/ 12/ 13/ 15 lỗ, dài 170/ 206/ 242/ 260/ 278/ 314mm | Pakistan | Orthon Innovations | 18889NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 4080000 |
90 | PP2300504054 | N07.06.040.5083.234.0371 | Nẹp khóa trong đầu dưới xương cánh tay | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay chữ Y | Chất liệu thép không rỉ. \nNẹp dày 2,5mm, rộng 11mm, vít có đường kính 2,7/3,5mm, trái/ phải, 3/ 5/ 7/ 9/ 14 lỗ, dài 59/ 84/ 110/ 136/ 201mm | Pakistan | Orthon Innovations | 18889NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 2450000 |
91 | PP2300504055 | N07.06.040.5083.234.0469 | Nẹp khóa xương đòn | Nẹp khóa đầu dưới xương đòn | Chất liệu thép không rỉ, vít 3,5mm\nNẹp dày 3,2mm, rộng 10,5mm có trái/ phải, 5/ 6/ 7/ 8/ 9 lỗ, dài 78/ 94/ 110/ 120/ 130mm | Pakistan | Orthon Innovations | 18889NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 2059000 |
92 | PP2300504056 | N07.06.040.5083.234.0293 | Nẹp lòng máng | Nẹp lòng máng 1/3rd | Nẹp lòng máng 6-12 lỗ, chất liệu thép không rỉ. Vít 3,5 mm | Pakistan | Orthon Innovations | 18889NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 261000 |
93 | PP2300504059 | N07.06.040.5083.234.0499 | Nẹp xương đòn chữ S | Nẹp xương đòn chữ S | Chất liệu thép không rỉ vít 3,5. Nẹp 7; 8 lỗ | Pakistan | Orthon Innovations | 18889NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 698000 |
94 | PP2300504060 | N07.06.040.4834.174.0001 | Nẹp xương hàm 6 lỗ | Nẹp Mini thẳng 6 lỗ | * Chất liệu: Titanium loại 2. Khoảng cách 2 lỗ 6 mm, lỗ bắt vít chìm cho phép đầu vít phẳng với bề mặt nẹp, tương thích với vít 2,0mm | Hàn Quốc | Gssem | 17802NK/BYT-TB-CT | Cái | 50 | 645000 |
95 | PP2300504061 | N07.06.040.4834.174.0001 | Nẹp xương hàm 8 lỗ | Nẹp Mini thẳng 8 lỗ | * Chất liệu: Titanium loại 2. Khoảng cách 2 lỗ 6 mm, lỗ bắt vít chìm cho phép đầu vít phẳng với bề mặt nẹp, tương thích với vít 2,0mm | Hàn Quốc | Gssem | 17802NK/BYT-TB-CT | Cái | 50 | 695000 |
96 | PP2300504073 | N07.06.040.5083.234.0354;\nN07.06.040.5083.234.0355 | Vít DHS (bao gồm vít nén) | Vít DHS/DCS\nVít nén | Chất liệu thép không rỉ. Đuôi vít lục giác, Chiêù dài vít 75-80-85- 90 mm . | Pakistan | Orthon Innovations | 18843NK/BYT-TB-CT | Cái | 30 | 219000 |
97 | PP2300504074 | N07.06.040.5083.234.0551 | Vít khóa | Vít khóa 2.7mm | Chất liệu bằng Titanium. Đường kính 2,7 mm, chiều dài vít 14- 20mm. | Pakistan | Orthon Innovations | 18843NK/BYT-TB-CT | Cái | 100 | 268000 |
98 | PP2300504083 | N07.06.040.5083.234.0366 | Vít xốp | Vít xương xốp 6.5mm ren 32 | Chất liệu bằng thép không gỉ. Đường kính 6,5 mm, chiều dài vít từ 40mm đến 90 mm | Pakistan | Orthon Innovations | 18843NK/BYT-TB-CT | Cái | 100 | 85000 |
99 | PP2300504084 | N07.06.040.4834.174.0003 | Vít xương hàm mini | Vít xương mini 2.0mm | Chất liệu: Titanium. Đường kính 2,0mm. Dài 4 – 13mm; Bước ren dài 0,75 mm, sâu 0,33 mm. Khe vặn vít chữ thập kích thước dài 3mm, rộng 0,9mm, sâu 0,55 mm . Tương thích với dụng cụ mũi khoan, bake vặn vít và phù hợp với nẹp, lưới | Hàn Quốc | Gssem | 17802NK/BYT-TB-CT | Cái | 500 | 182000 |
100 | PP2300504014 | N07.06.040.5248.279.0104 | Đinh Kirschner một đầu nhọn | Đinh Kirschner | Chất liệu thép không gỉ, đường kính: 1,0mm | Trung Quốc | Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd | GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT | Cái | 100 | 34000 |
101 | PP2300504028 | N08.00.330.5248.279.0001 | Mũi khoan xương | Mũi khoan xương | Chất liệu bằng thép không gỉ. Đường kính: đường kính: 2,0mm; 2,5mm; 3,2mm; 3,5mm; 4,2mm; 4,5mm; 5,0mm | Trung Quốc | Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd | GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT | Mũi | 80 | 168000 |
102 | PP2300504035 | N07.06.040.3387.155.0130 | Nẹp chữ T bàn tay | Nẹp nhỏ chữ T, dùng vít 2.0mm | Chất liệu thép không rỉ. Vít 2,0mm. Nẹp 3; 4 lỗ thân | Đức | OrthoSelect GmbH | GPNK số: 8509NK/BYT-TB-CT | Cái | 30 | 400000 |
103 | PP2300504038 | N07.06.040.5248.279.0161 | Nẹp đầu dưới xương mác | Nẹp đầu dưới xương mác | Chất liệu bằng thép không gỉ. Nẹp 4; 5; 6; 7; 8 lỗ dùng vít 3,5mm. | Trung Quốc | Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd | GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 950000 |
104 | PP2300504044 | N07.06.040.5248.279.0117 | Nẹp khóa đầu dưới cẳng chân | Nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân | Chất liệu bằng Titanium vít 3,5/4,0 mm. Nẹp 6; 8; 10 lỗ | Trung Quốc | Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd | GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT | Cái | 10 | 4400000 |
105 | PP2300504050 | N07.06.040.5248.279.0096 | Nẹp khóa khớp cùng đòn các cỡ | Nẹp khóa khớp (móc xương) cùng đòn | Chất liệu bằng titanium. Nẹp 4; 5; 6 lỗ (Trái, phải), vít 4,0 mm. | Trung Quốc | Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd | GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 3000000 |
106 | PP2300504075 | N07.06.040.5248.279.0159 | Vít khóa | Vít khóa titanium 4.0mm | Chiều dài 12 – 60mm, với mỗi bước tăng 2mm.Toàn ren.Đường kính 4,0mm. Chất liệu: titanium. | Trung Quốc | Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd | GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT | Cái | 200 | 320000 |
107 | PP2300504076 | N07.06.040.5248.279.0163 | Vít khóa | Vít khóa titanium 5.0 mm | Chiều dài 18 – 60mm với mỗi bước tăng 2mm, chiều dài 65 – 90mm với mỗi bước tăng 5mm.Toàn ren. Đường kính 5,0mm.Chất liệu: titanium. | Trung Quốc | Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd | GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT | Cái | 200 | 320000 |
108 | PP2300504079 | N07.06.040.5248.279.0111 | Vít vỏ | Vít xương cứng 2.0 | Chất liệu: Thép không rỉ. f2,0mm bước ren 2,0 mm | Trung Quốc | Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd | GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT | Cái | 100 | 40000 |
109 | PP2300504080 | N07.06.040.5248.279.0079 | Vít vỏ | Vít xương cứng 4.5 | Chất liệu bằng thép không gỉ. Đường kính 4,5 mm, đuôi vít hình lục giác bước ren 2,0 mm | Trung Quốc | Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd | GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT | Cái | 200 | 40000 |
110 | PP2300504081 | N07.06.040.5248.279.0071 | Vít vỏ | Vít xương cứng 3.5 | Chất liệu bằng thép không gỉ. Đường kính 3,5 mm, đuôi vít hình lục giác, bước ren 2,0 mm. | Trung Quốc | Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd | GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT | Cái | 200 | 40000 |
111 | PP2300504082 | N07.06.040.5248.279.0051 | Vít xốp | Vít xương xốp 4.0 | Chất liệu bằng thép không gỉ. Đường kính 4,0 mm, chiều dài vít từ 20mm đến 60mm. | Trung Quốc | Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd | GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT | Cái | 100 | 50000 |
112 | PP2300504010 | N07.06.040.4978.115.0058 | Đinh chốt cẳng chân | Intramedullary Nails, Tibial Upper Bend Nail | Chất liệu thép không gỉ. Bộ gồm 1 đinh (8 lỗ) và 4 chốt. Đường kính 8-9 mm | Cộng hòa Ấn Độ | Matrix Meditec Pvt. Ltd. | 16922NK/ BYT-TB-CT | Cái | 30 | 2200000 |
113 | PP2300504011 | N07.06.040.4978.115.0057 | Đinh Chốt Đùi | Intramedullary Nails, Femoral Interlocking Nail | Chất liệu thép không gỉ. Bộ gồm 1 đinh (8 lỗ) và 4 chốt. Đường kính 9 – 10 mm | Cộng hòa Ấn Độ | Matrix Meditec Pvt. Ltd. | 16922NK/ BYT-TB-CT | Cây | 20 | 2200000 |
114 | PP2300504012 | N07.06.040.4978.115.0063 | Đinh Kirschner | Wire Implants, Kirschner Wire with Double Tip | Chất liệu thép không gỉ, đường kính: 1,5mm; 2,0mm; 1,8mm; 2,5mm | Cộng hòa Ấn Độ | Matrix Meditec Pvt. Ltd. | 16922NK/ BYT-TB-CT | Cái | 100 | 32000 |
115 | PP2300504013 | N07.06.040.4978.115.0061 | Đinh Kirschner có răng | Wire Implants, Kirschner Wire with Threaded Tip | Chất liệu thép không gỉ, đường kính: 1,0 – 1,2mm | Cộng hòa Ấn Độ | Matrix Meditec Pvt. Ltd. | 16922NK/ BYT-TB-CT | Cái | 100 | 60000 |
116 | PP2300504022 | N07.06.050.1137.000.0007 | Khung cố định ngoài cẳng chân Muller | Bộ cố định ngoài cẳng chân L.S | Gồm 4 đinh Schanz + 1 khung.\nKhung gồm hai thanh ren dọc đường kính 8 mm, dài 33 cm, trên mỗi thanh có 4 khối chữ nhật để gắn với đinh cố định xương, trong đó khối chữ nhật cuối cùng có ren khớp với thanh ren nên dễ dàng kéo nắn hai đoạn xương gãy. | Việt Nam | Công ty TNHH Cao Khả | 2100017ĐKLH/BYT-TB-CT | Bộ | 15 | 1075000 |
117 | PP2300504029 | N07.06.040.4978.115.0031 | Nẹp bản hẹp | Bone Plates, Narrow Dynamic Compression Plate (DCP) 4.5mm | Chất liệu thép không rỉ vít 4,5. Nẹp 8; 9; 10; 12 lỗ | Cộng hòa Ấn Độ | Matrix Meditec Pvt. Ltd. | 16922NK/ BYT-TB-CT | Cái | 20 | 320000 |
118 | PP2300504030 | N07.06.040.4978.115.0028 | Nẹp bản hẹp | Bone Plates, Dynamic Compression Plate (DCP) 3.5mm | Chất liệu thép không rỉ vít 3,5. Nẹp 6; 7; 8; 10 lỗ | Cộng hòa Ấn Độ | Matrix Meditec Pvt. Ltd | 16922NK/ BYT-TB-CT | Cái | 20 | 285000 |
119 | PP2300504031 | N07.06.040.4978.115.0039 | Nẹp bản rộng | Bone Plates, Broad Dynamic Compression Plate (DCP) 4.5mm | Chất liệu thép không rỉ vít 4,5. Nẹp 8; 9; 10; 12 lỗ | Cộng hòa Ấn Độ | Matrix Meditec Pvt. Ltd. | 16922NK/ BYT-TB-CT | Cái | 20 | 375000 |
120 | PP2300504049 | N07.06.040.4978.115.0014 | Nẹp khóa đùi | Bone Plates, LCP Broad 4.5mm | – Chất liệu thép không rỉ, vít 4,5/5,0mm\n- Nẹp dày 5,2mm, rộng 17,5mm. Thân nẹp có 8/ 9/ 10/ 11/ 12/ 13/ 14/ 15/ 16/ 18/ 20/ 22/ 24 lỗ, dài 152/ 170/ 186/ 206/ 229/ 242/ 260/ 278/ 296/ 332/ 368/ 404/ 440mm | Cộng hòa Ấn Độ | Matrix Meditec Pvt. Ltd. | 16922NK/ BYT-TB-CT | Cái | 20 | 920000 |
121 | PP2300504057 | N07.06.040.4978.115.0047 | Nẹp mắt xích | Bone Plates, Reconstruction Plate 3.5 mm | Nẹp mắt xích 5-22 lỗ, chất liệu thép không rỉ. Vít 3,5mm | Cộng hòa Ấn Độ | Matrix Meditec Pvt. Ltd. | 16922NK/ BYT-TB-CT | Cái | 15 | 325000 |
122 | PP2300504077 | N07.06.040.4978.115.0012 | Vít khóa | Bone Screws, Locking Head Screw (LHS) 3.5mm | – Chất liệu thép không rỉ.\n- Đường kính 3,5mm, dài 10-60mm, bước tăng 2mm, tự tạo ren, lỗ vặn lục giác | Cộng hòa Ấn Độ | Matrix Meditec Pvt. Ltd. | 16922NK/ BYT-TB-CT | Cái | 250 | 155000 |
123 | PP2300504005 | N00.00.000.1322.000.0016 | Băng cố định khớp vai | Đai Desautl | Làm từ đệm mút có lỗ thoáng khí, vải cotton và hệ thống băng nhám dính giúp cố định phần khớp vai ở tư thế điều trị. Các cỡ | Việt Nam | Gia Hưng | 170002779/PCBA-HCM | Cái | 142 | 50820 |
124 | PP2300504009 | N00.00.000.1322.000.0015 | Đai xương đòn | Đai Xương Đòn | Vải cotton, mút xốp. Khoá Velcro. Các cỡ | Việt Nam | Gia Hưng | 170002779/PCBA-HCM | Cái | 170 | 27699 |
125 | PP2300504032 | N00.00.000.1322.000.0018 | Nẹp cẳng tay dài (trái – phải) | Nẹp Cẳng Tay Dài | Vải dệt kim, vải có lỗ thoáng khí, vải cào lông. Băng nhám dính (khóa Velcro), nẹp hợp kim nhôm. Các cỡ | Việt Nam | Gia Hưng | 170002779/PCBA-HCM | Cái | 156 | 46200 |
126 | PP2300504033 | N00.00.000.1322.000.0013 | Nẹp cổ cứng | NaN | Vật liệu: Nhựa Ethylene Vinyl Acetate; Các cỡ | Việt Nam | Gia Hưng | 170002779/PCBA-HCM | Cái | 104 | 84000 |
127 | PP2300504034 | N00.00.000.1322.000.0033 | Nẹp chống xoay ngắn | Nẹp Chống Xoay Ngắn | Làm từ đệm mút, vải có lỗ thoáng khí, khóa Velcro. Khuôn nhựa đúc theo tư thế điều trị. Các cỡ. | Việt Nam | Gia Hưng | 170002779/PCBA-HCM | Cái | 100 | 112350 |
128 | PP2300504039 | N00.00.000.1322.000.0030 | Nẹp đùi dài | Nẹp Đùi Dài | Chất liệu vải tổng hợp; có khung bằng thép giúp gia cố độ cứng và các nút thắt giúp cố định xương cẳng chân. Các cỡ | Việt Nam | Gia Hưng | 170002779/PCBA-HCM | Cái | 50 | 94500 |
129 | PP2300504040 | N00.00.000.1322.000.0036 | Nẹp Iselin | Nẹp Iselin | Thanh nẹp được làm bằng hợp kim nhôm, lót bên trong một lớp xốp mềm | Việt Nam | Gia Hưng | 170002779/PCBA-HCM | Cái | 200 | 16380 |
130 | PP2300504015 | Không có | Hợp chất Eugenol dùng trong nha khoa | Eugenol | Chất dầu lỏng sánh, mầu vàng sáng, mùi cay nhẹ, hơi có tính acid, sát khuẩn và làm dịu đau. | Ấn Độ | Prevest | 4982NK/BYT-TB-CT | ml | 120 | 3000 |
131 | PP2300504041 | N07.06.040.4978.115.0003 | Nẹp khóa cánh tay | Bone Plates, LCP Narrow 4.5mm | – Chất liệu thép không rỉ. Tương ứng vít 4,5/5,0\n- Nẹp dày 4,0mm, rộng 12mm. Thân nẹp có 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 11/ 12/ lỗ, dài 116/ 134/ 152/ 170/ 188/ 206/ 224mm | Ấn Độ | Matrix Meditec | 1999NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 1040000 |
132 | PP2300504042 | N07.06.040.4978.115.0003 | Nẹp khóa cẳng chân | Bone Plates, LCP Narrow 4.5mm | – Chất liệu thép không rỉ. Tương ứng vít 4,5/5,0\n- Nẹp dày 4,0mm, rộng 12mm. Thân nẹp có 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 11/ 12/ lỗ, dài 116/ 134/ 152/ 170/ 188/ 206/ 224mm | Ấn Độ | Matrix Meditec | 1999NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 1040000 |
133 | PP2300504043 | N07.06.040.4978.115.0002 | Nẹp khóa cẳng tay | Bone Plates, LCP 3.5mm | – Chất liệu thép không rỉ. Tương ứng vít 3,5\n- có 6/ 7/ 8/ lỗ, dài 73/ 85/ 97mm \n- Nẹp dày 3,3mm, rộng 10,0mm | Ấn Độ | Matrix Meditec | 1999NK/BYT-TB-CT | Cái | 30 | 990000 |
134 | PP2300504051 | N07.06.040.4978.115.0132 | Nẹp khóa L nâng đỡ | Bone Plates, LCP L-Buttress 4.5mm | Chất liệu thép không rỉ, vít 4,5/5,0\nNẹp dày 3,8mm, rộng 14mm có trái/ phải, 3/ 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 12 lỗ, dài 72/ 88/ 104/ 120/ 136/ 152/ 168/ 184/ 216mm | Ấn Độ | Matrix Meditec | 1999NK/BYT-TB-CT | Cái | 20 | 2650000 |
135 | PP2300504019 | N06.04.052.0580.175.0001 | Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng | Khớp háng bán phần không dùng xi măng | Đầu khớp háng lưỡng cực (Bipolar head): vỏ kim loại bên ngoài làm bằng CoCr và lớp đệm bên trong bằng Polyethylene cao phân tử, có vòng khóa đàn hồi; kích cỡ từ 36mm-59mm. Chỏm xương đùi: CoCr, có đường kính 22mm; 28mm;32mm. Cổ rời: cổ modular điều chỉnh 8 hoặc 15 độ góc vẹo trong/vẹo ngoài; 8 hoặc 14 độ nghiêng trước/sau, cổ chuôi đầu gắn chỏm đường kính Taper 12/14. Chuôi khớp háng: toàn bộ bề mặt chuôi phủ HA 180µm, chuôi dạng hình nêm có rãnh ngang chống lún và rãnh dọc chống xoay, góc cổ chuôi 127°, 135°, 143 độ, cổ chuôi được đánh bóng gương. Chuôi dài: 125-175mm | Mỹ; Trung Quốc | B-One Ortho Corp. | 14501NK/BYT-TB-CT ngày 03/02/2020;\n17577NK/BYT-TB-CT ngày 03/03/2021 | Bộ | 40 | 38000000 |
136 | PP2300504021 | N06.04.051.0580.175.0012 | Khớp háng toàn phần cổ rời không xi măng | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng | 1. Ổ cối nhân tạo: kích thước 44mm-70mm, lỗ vít ở vị trí 11h, 12h và 13h. Vật liệu hợp kim Ti6Al4V, bên ngoài phủ 2 lớp: Titan và lớp Hydroxyapatite (HA) có độ dày 114µm, khóa kẹp vòng đa răng. 2.Vít ổ cối : Chất liệu Titanium, đường kính 6,5mm dài 15-50mm. 3. Lớp đệm ổ cối: Vật liệu Polyethylene Cross-linked, bờ trung tính và bờ chống trật 150, đường kính 32mm. 4. Chỏm xương đùi: Vật liệu Cobalt Chrome, đường kính 32mm; S(-3,5), M(+0), XL(+3,5), XL(+7), XXL(+10,5). 5. Cổ rời: cổ modular điều chỉnh 8 hoặc 150 vẹo trong/ ngoài; 8 hoặc 14 độ nghiêng trước/sau, Taper 12/14. 6. Chuôi khớp háng: Vật liệu Titanium, bề mặt phủ lớp Hydroxyapatite (HA) có độ dày 180µm; Taper 12/14; góc cổ thân 127°, 135°, 143 độ; dài 125-175mm, cổ ngắn, offset 35mm-53mm | Mỹ | B-One Ortho Corp. | 14501NK/BYT-TB-CT ngày 03/02/2020 | Bộ | 15 | 50500000 |
137 | PP2300504006 | N06.04.051.3115.175.0048 | Bộ khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng | Bộ khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng | 1. Ổ cối: hình cầu bán kính đơn 152° với mái vòm phẳng 14°,chất liệu Titanium phủ lớp hạt titan HA độ xốp 30% độ dày 114µm, có lỗ bắt 3 vít ,7 vít, 8 vít, 10 vít tùy thuộc vào kích thước ổ cối, có vòng nhẫn khóa lớp lót, gồm đường kính các cỡ từ 46mm – 68mm và 46-76mm, bước tăng 2mm \n2.Lớp lót bằng X-Linked Poly (liên kết chéo) siêu bền có bổ sung vitamin E giúp tăng khả năng chịu mài mòn, có bờ chống trật 0 độ; 15 độ. Lớp lót được khóa an toàn bởi hệ thống cố định Rim-Lock. \n3. Đầu xương đùi làm bằng Cobalt Chrome đường kính 28, 32, 36mm. Lõi tăng giảm (+0mm; ±3,5mm; +7mm; +10,5mm) \n4. Thiết kế cổ rời: góc cổ chuôi động có thể điều chỉnh độ dài ngắn và góc động từ 127°, 135°, 143°, chiều dài cổ chuôi: 27mm–38,5mm.\n5. Cuống xương đùi chất liệu Titanium. Góc cổ Varus cổ điển 8° là 127° với độ di lệch cổ chuôi (Offset): Cổ ngắn (34- 43mm), cổ dài (43 – 51mm). Góc cổ thẳng cổ điển là 135° với độ di lệch cổ chuôi (Offset): Cổ ngắn (31- 40mm), cổ dài (34 – 43mm). Chiều dài: 176mm, 181mm, 186mm, 191mm, 196mm, 201mm, 206mm, 211mm, 216mm\n6.Vít bắt ổ cối Titanium có chiều dài từ 15-50mm. | Mỹ | Microport Orthopedics Inc | 11405NK/BYT-TB-CT ngày 12/11/2018 | Bộ | 5 | 61500000 |
138 | PP2300504008 | N07.06.080.6193.155.0001 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy | Dây nước dùng trong nội soi khớp | Có thể sử dụng với bơm 24K hoặc bơm 10K | Đức | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik | 220002519/PCBB-HN ngày 21/07/2022 | Cái | 20 | 1200000 |
139 | PP2300504020 | N06.04.052.3115.175.0031 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài | Bộ khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng | 1. Đầu lưỡng cực làm bằng Cobalt – Chrome, bao gồm các cỡ từ 36mm đến 65mm với mỗi kích cỡ 1mm.\n- Lớp lót được làm bằng Polyethylene (UHMWPE) cao phân tử, liên kết ngang, có vòng nhẫn khóa chống trật.\n2. Đầu xương đùi làm bằng Cobalt Chrome có đường kính các cỡ từ ϕ 22, 28, 32, 36mm. Lõi tăng giảm (+0mm, ±3,5mm, ±7mm, ±10mm).\n3. Thiết kế cổ rời: góc cổ chuôi động có thể điều chỉnh độ dài ngắn và góc động từ 127°, 135°, 143°, chiều dài cổ chuôi: 27mm–38,5mm.\n4. Cuống xương đùi chất liệu Titanium/ Cobalt Chrome Alloy Góc cổ Varus cổ điển 8° là 127° với độ di lệch cổ chuôi (Offset): Cổ ngắn (34- 43mm), cổ dài (43 – 51mm). Góc cổ thẳng cổ điển là 135 độ với độ di lệch cổ chuôi (Offset): Cổ ngắn (31- 40mm), cổ dài (34 – 43mm). Chiều dài: 176mm, 181mm, 186mm, 191mm, 196mm, 201mm, 206mm, 211mm, 216mm | Mỹ | Microport Orthopedics Inc | 11405NK/BYT-TB-CT ngày 12/11/2018 | Bộ | 5 | 55000000 |
140 | PP2300504023 | N05.03.060.3606.155.0007 | Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp các cỡ | Lưỡi bào dùng cho nội soi khớp | Đường kính: 4,2mm. Chiều dài làm việc: 13cm Tốc độ tối đa: 6.000 vòng/phút | Đức | Reger medizintechnik GmbH | 230000607/PCBB-HCM ngày 24/03/2023 | Cái | 20 | 4100000 |
141 | PP2300504024 | N05.03.060.3606.155.0006 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Raidio các cỡ | Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF | Đầu đốt lưỡng cực có chức năng kiểm soát và điều khiển bằng nút bấm, nó có tích hợp tính năng theo dõi nhiệt độ trong khớp, ống hút được tích hợp trong đầu đốt. Đầu đốt 900 | Đức | Reger medizintechnik GmbH | 230000607/PCBB-HCM ngày 24/03/2023 | Cái | 20 | 6400000 |
142 | PP2300504037 | N07.06.040.3493.175.0041 | Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng | Nẹp dọc lưng | Nẹp dọc cứng đường kính 5,5mm: \n – Chất liệu: Hợp kim Titanium \n – Dài 500mm, trong đó 494mm hình trụ tròn và đầu 6mm hình lục lăng dùng để xoay nẹp. \n – Có 2 đường kẻ dọc để đánh dấu khi xoay | Mỹ | Pioneer Surgical Technology, Inc | 10126NK/BYT-TB-CT ngày 13/07/2018 | Cái | 20 | 2250000 |
143 | PP2300504058 | N07.06.040.3493.175.0015 | Nẹp nối ngang cố định cột sống | Nẹp ngang cột sống | Vật liệu: hơp kim Titanium. Nẹp nối ngang tương thích với đường kính nẹp dọc 5,5mm\n Chiều dài từ : 10mm – 75mm (0,375 inch – 2,95 inch).\n Kèm theo 02 ốc khóa trong đề siết chặt vào thanh dọc đường kính 5,5mm. | Mỹ | Pioneer Surgical Technology, Inc | 10126NK/BYT-TB-CT ngày 13/07/2018 | Cái | 20 | 4650000 |
144 | PP2300504064 | N07.06.040.3493.175.0053 | Ốc khóa trong cho vít cột sống ngực lưng | Vít khóa trong cho bộ nẹp vít lưng | Vật liệu: hợp kim Titanium. Tự gãy khi vặn đủ lực. Được thiết kế cánh ren tránh nhổ vít và trờn ren. Tổng chiều dài của vít khóa trong trước khi bẻ: 13,13mm. Đường kính: 8,883mm. Khoảng cách giữa 2 bước ren 1,0 mm. Chiều dài của phần vít khóa trong sau khi bẻ: 4,65mm. Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5,5mm | Mỹ | Pioneer Surgical Technology, Inc | 10126NK/BYT-TB-CT ngày 13/07/2018 | Cái | 100 | 450000 |
145 | PP2300504069 | N07.06.040.3493.175.0062 | Vít cột sống đa trục | Vít đa trục cột sống lưng | .- Vật liệu: Hợp kim Titanium\n – Công nghệ cánh ren ngược\n – Vít có đường kính: 4,0 đến 8,5mm, chiều dài từ 20 – 70mm\n – Khoảng cách giữa 2 bước ren 2,82mm\n – Chiều cao mũ vít 16,1mm\n – Chiều rộng phần mũ vít trượt trên thanh dọc 9,2mm\n – Chiều rộng phần mũ vít phần song song với thanh dọc 10,65mm\n – Chiều rộng phần mũ vít phần vuông góc với thanh dọc 11,4mm\n – Góc nghiêng tối đa giữa mũ vít và thân vít là 28 độ.\n – Có thể phân biệt kích thước vít bằng màu sắc\n – Đồng bộ với nẹp dọc đường kính 5,5mm và vít khóa trong tự gãy có chiều dài ban đầu là 13,13mm | Mỹ | Pioneer Surgical Technology, Inc | 10126NK/BYT-TB-CT ngày 13/07/2018 | Cái | 100 | 4200000 |
146 | PP2300504072 | N07.06.040.1711.240.0004 | Vít chốt giữ mảnh ghép dây chằng Infinity điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi dùng cho kỹ thuật all inside | Vít cố định dây chằng sử dụng trong kĩ thuật All inside | Thanh treo: Vật liệu bằng Titanium. Kích thước: Chiều rộng 3mm, chiều cao 1,5mm, chiều dài 11mm.\n- Vòng treo mảnh ghép: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 5 , chịu được lực căng 1021N, độ dãn 1,02mm.\n- Chỉ kéo thanh treo: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 2 sọc vằn.\n- Chỉ của dụng cụ mở đảo ngược: Vật liệu chỉ siêu bền Hi-Fi số 2 | Pháp | Cousin Biotech S.A.S | 15826NK/BYT-TB-CT ngày 27/04/2020 | Cái | 20 | 8800000 |
147 | PP2300504078 | N07.06.040.1711.240.0005 | Vít neo giữ mảnh ghép ghép gân | Vít treo mảnh ghép gân | Vật liệu: neo bằng titanium có 2 chỉ kéo được gắn sẵn. Kích cỡ: 15mm; 20mm; 25mm | Pháp | Cousin Biotech S.A.S | 9609NK/BYT-TB-CT ngày 11/06/2018 | Cái | 20 | 8000000 |