GIÁ VẬT TƯ Y TẾ

GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TỪ THÁNG 04 NĂM 2024 ĐẾN HẾT THÁNG 12 NĂM 2024

Bảng Giá Vật Tư Y Tế

Bảng Giá Vật Tư Y Tế

Số TT Mã phần (lô) Mã dùng chung Tên hàng hóa Tên thương mại Quy cách kỹ thuật/đóng gói Hãng sản xuất Nước sản xuất GPNK/TKHQ Đơn vị tính Số lượng trúng thầu Đơn giá trúng thầu (có VAT)
1 PP2300495992 N02.01.040.1163.000.0009 Băng vải cuộn Băng cuộn 9cm x 2,5m Chất liệu: 100% cotton. \nTốc độ hút nước ≤ 10 giây.\nKích thước: 0,09m x 2,5m. An Lành Việt Nam 170000003/PCBA-NĐ Cuộn 1608 1200
2 PP2300496040 N03.06.050.5941.205.0001 Găng tay tiệt trùng Găng tay phẫu thuật có bột tiệt trùng Găng tay chất liệu cao su thiên nhiên, chiều dài tối thiểu 280mm, không bột, tiệt trùng từng đôi. Các size: 6,5; 7; 7,5; 8 Tan Sin Lian Industries SDN. BHD Malaysia 230001443/PCBB-HCM Đôi 75500 3200
3 PP2300496066 N08.00.310.2413.279.0007 Mask xông khí dung Bộ bầu xông khí dung Dùng cho trẻ sơ sinh. Chất liệu nhựa y tế. Bộ gồm: Mặt nạ có kẹp mũi, bình chứa thuốc ≥ 8ml, dây nối oxy ≥ 2m. Hitec Trung Quốc 220000016/PCBB-TH Bộ 107 10500
4 PP2300496077 N04.01.030.4924.279.0002 Ống nội khí quản không bóng Ống đặt nội khí quản không bóng các số Chất liệu: Nhựa PVC, trong suốt, mềm mại. Số 2; 2,5; 3; 3,5 Jiangxi Yikang Trung Quốc 220003393/PCBB-HN Cái 20 9180
5 PP2300495986 N02.01.010 Băng bột bó Băng bột bó 10cm x 460cm Chất liệu: thạch cao. Kích thước: 10cm x 460cm hoặc tương đương Anji Hongde Trung Quốc HSCB\n230000005/PCBA-BĐ Cuộn 2000 11100
6 PP2300495987 N02.01.010 Băng bột bó Băng bột bó 15cm x 460cm Chất liệu: thạch cao. Kích thước: 15cm x 460cm hoặc tương đương Anji Hongde Trung Quốc HSCB\n230000005/PCBA-BĐ Cuộn 630 15000
7 PP2300496002 N05.02.030 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon 5/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 16mm Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon 5/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 16mm, kim làm từ thép không gỉ, kim phủ silicon Shandong Haidike Trung Quốc HSCB\n230000013/PCBB-BĐ Tép 1254 7500
8 PP2300496007 N05.02.030 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon 4/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 19mm Nylon/Polyamide số 4/0, dài 75cm, kim tam giác dài 19mm, 3/8C. Shandong Haidike Trung Quốc HSCB\n230000013/PCBB-BĐ Tép 286 7500
9 PP2300496027 N04.02.060.3262.279.0003 Dây hút nhớt có khóa Dây hút nhớt có khóa Chất liệu nhựa y tế. Chiều dài: 50cm. Các số: 6-16. Ningbo \nGreetmed Trung Quốc HSCB\n220000010/PCBB-BĐ Cái 6772 1790
10 PP2300496030 N04.01.080.4495.279.0001 Dây thở oxy Dây oxy 2 nhánh Dùng cho trẻ em. Chất liệu nhựa y tế. Chiều dài: 2m; dây có 2 nhánh. Bì 1 cái, đã tiệt trùng. Zibo Eastmed Trung Quốc HSCB\n230000014/PCBB-BĐ Cái 325 3850
11 PP2300496031 N04.01.080.4495.279.0001 Dây thở oxy Dây oxy 2 nhánh Dùng cho người lớn. Chất liệu nhựa y tế. Chiều dài: 2m; dây có 2 nhánh. Bì 1 cái, đã tiệt trùng. Zibo Eastmed Trung Quốc HSCB\n230000014/PCBB-BĐ Sợi 2835 3850
12 PP2300496038 Không có Điện cực cắt rạch hình vòng Bộ dụng cụ cắt đốt tiền liệt tuyến Điện cực cắt tiền liệt tuyến nội soi hình vòng, lưỡng cực, sử dụng với vỏ ống soi cỡ 24/27Fr, dây lưỡi cắt có đường kính 0,30mm Aster Medispro Ấn Độ HSCB\n230002717/PCBB-HCM Cái 10 3500000
13 PP2300496043 N00.00.000.5266.279.0120 Giấy điện tim Giấy điện tim 3 cần 80mm x 20m Kích thước: 80mm x 20m Tianjin Grand Trung Quốc HSCB\n220000011/PCBA-BĐ Cuộn 530 14000
14 PP2300496056 N03.05.060.4495.279.0001 Khóa 3 chạc có dây Khóa 3 ngã có dây Chất liệu: Nhựa y tế, chống đứt gãy. Chiều dài của ống: 25cm.\nKhông chất DEHP.\nCó cấu tạo 3 đầu khớp.\nTiệt trùng. Zibo Eastmed Trung Quốc HSCB\n230000018/PCBA-BĐ Cái 395 4000
15 PP2300496065 N08.00.310.3262.279.0005 Mask thở oxy có túi dự trữ lớn Mặt nạ oxy có túi Chất liệu nhựa y tế mềm. Không sắc nhọn, vô trùng. Có túi chứa oxy. Ningbo \nGreetmed Trung Quốc HSCB\n220000009/PCBB-BĐ Cái 292 12500
16 PP2300496067 Không có Mask xông khí dung Mask thở khí dung các cỡ Dùng cho trẻ em. Chất liệu nhựa y tế. Bộ gồm: Mặt nạ có kẹp mũi, bình chứa thuốc ≥ 8ml, dây nối oxy ≥ 2m. Taizhou \nKangjian Trung Quốc HSCB\n230000019/PCBB-BĐ Bộ 497 9600
17 PP2300496068 Không có Mask xông khí dung Mask thở khí dung các cỡ Dùng cho người lớn. Chất liệu nhựa y tế. Bộ gồm: Mặt nạ có kẹp mũi, bình chứa thuốc ≥ 8ml, dây nối oxy ≥ 2m. Taizhou \nKangjian Trung Quốc HSCB\n230000019/PCBB-BĐ Bộ 604 9600
18 PP2300496076 N04.01.030.6023.279.0001 Ống nội khí quản có bóng Ống đặt nội khí quản thông miệng có bóng Ống đặt nội khí quản có bóng chèn, chất liệu nhựa dùng trong y tế, có tia cản quang dọc thân ống. Tiệt trùng. Các cỡ 2,0 – 8,5 Zhejiang \nRenon Trung Quốc HSCB\n230000015/PCBB-BĐ Cái 773 9700
19 PP2300496100 N05.03.040.4485.279.0001 Tay dao mổ điện dùng 1 lần Tay dao đơn cực Cáp nối dài 3m, phích cắm dẹp 3 chân, 2 nút bấm tay dao, đầu dao hình kiếm, có nút bảo vệ. Đóng gói vô trùng 1 cái/túi Zhejiang Jinhua \nHuatong Trung Quốc HSCB\n220004056/PCBB-HCM Cái 3720 30030
20 PP2300496003 N05.02.030.0875.000.0002.004 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene (3/0)90cm 1/2HR26 – 2 KIM Polypropylene số 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 26mm, 1/2C.\n CTCP Dược phẩm và Sinh học Y tế Việt Nam 2100153/ĐKLH/BYT-TB-CT Tép 40 36981
21 PP2300496024 Không có Dây đeo tay bệnh nhân Vòng đeo tay bệnh nhân người lớn/trẻ em Chất liệu nhựa y tế, có nút cố định; có phần ghi thông tin bệnh nhân. Các cỡ Ningbo Yingmed Medical Instruments Co.,Ltd Trung Quốc 230001064/PCBA-HCM Cái 5319 1134
22 PP2300495993 N07.01.220.3797.279.0002 Bộ xi lanh cho máy bơm\n tiêm thuốc cản quang tự động 1 nòng, dùng cho chụp CT Bộ bơm tiêm 1 nòng áp lực cao dùng cho máy tiêm thuốc cản quang trong kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CT) 01 Bộ gồm: 1 xilanh 200ml; 1 dây áp lực cao dài 150cm; 1 ống lấy thuốc. Chất liệu: cao su tổng hợp PVC, polypropylene, polycarbonate, không latex. Tiệt trùng: EO Shenzen Maiwei Biotech Co., Ltd. Trung Quốc Số công bố: 230000007/PCBB-NA Bộ 300 153400
23 PP2300495995 N03.01.010.6516.279.0001 Bơm tiêm nhựa Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha cho ăn (50ml) Dung tích: 50ml. Đầu xi lanh to lắp vừa dây cho ăn và có nắp đậy. Thành phần: Ống Xy lanh, Pit tông: chất liệu nhựa dùng trong y tế, Gioăng: chất liệu cao su dùng trong y tế. Changzhou Jiafeng Medical \nEquipment Co., Ltd Trung Quốc 230001758/PCBB-HN Cái 831 3480
24 PP2300495996 N03.01.070.6516.279.0001 Bơm tiêm nhựa Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (1ml) Dung tích: 1ml; Thành phần:\n+ Kim: chất liệu thép không rỉ. Kim 26G x 1/2.\n+ Ống Xy lanh, Pit tông: chất liệu nhựa dùng trong y tế.\n+ Gioăng: chất liệu cao su dùng trong y tế. Gioăng có núm bơm hết hành trình giúp tiêm hết thuốc. Changzhou Jiafeng Medical \nEquipment Co., Ltd Trung Quốc 230001758/PCBB-HN Cái 16090 576
25 PP2300495997 N03.01.020.6516.279.0001 Bơm tiêm nhựa Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha không kim (50ml) Dung tích: 50ml. Dùng để tiêm. Thành phần:\n+ Ống Xy lanh, Pit tông: chất liệu nhựa dùng trong y tế.\n+ Gioăng: chất liệu cao su dùng trong y tế. Changzhou Jiafeng Medical \nEquipment Co., Ltd Trung Quốc 230001758/PCBB-HN Cái 1342 3480
26 PP2300496049 N03.04.010.5675.279.0001 Kim châm cứu Kim châm cứu vô trùng dùng một lần\n Chất liệu kim loại. Số 3. Kích thước: 0,3mm x 30mm Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd Trung Quốc 220002781/PCBB-HN Cái 120000 208
27 PP2300496050 N03.04.010.5675.279.0001 Kim châm cứu Kim châm cứu vô trùng dùng một lần\n Chất liệu kim loại. Số 4; 5. Kích thước: 0,3mm x 30mm Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd Trung Quốc 220002781/PCBB-HN Cái 3000 208
28 PP2300496054 N03.02.080.6297.279.0001 Kim lấy thuốc Kim tiêm sử dụng một lần Kích cỡ: 18G. Có nắp bằng nhựa Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd, Trung Quốc 230001523/PCBB-HN Cái 246977 196
29 PP2300496023 N05.03.050.4829.234.0001 Dây cưa sọ não Dây cưa sọ não Chất liệu: Thép không rỉ; Đường kính 1,3mm; dài 400mm Gold Tier Mic Pakistan 1027/170000077/PCBPL-BYT Cái 50 157500
30 PP2300496034 N08.00.190.5482.000.0002 Đầu col vàng Đầu côn vàng Chất liệu: nhựa PP, đầu côn được thiết kế ôm kín đầu cây micropipet, thành trong không dính nước. Dung tích tối đa 200µl Công ty CP Đất Việt Thành Việt Nam 220001332/PCBA-HN Cái 46000 51
31 PP2300496090 N04.01.090.2413.279.0017 Ống thông JJ Xông niệu quản JJ Ống thông niệu quản Polyurethane (dạng cơ bản, hai đầu xoắn), hai đầu hình chữ J, có 02 vòng xoắn trên mỗi đầu chữ J, cây đẩy; Các kích thước: 6,0Fr-L260; 7,0Fr-L260. Có thể thích nghi trong cơ thể con người tối đa 30 ngày Hitec Medical Trung Quốc 220002355/PCBB-HN Cái 60 170100
32 PP2300496098 N00.00.000.5482.000.0044 Que lấy bệnh phẩm vô trùng Que lấy mẫu bệnh phẩm Thân gỗ, dài 17cm, 1 đầu gòn đựng trong ống nghiệm. Đã tiệt trùng. Công ty CP Đất Việt Thành Việt Nam 220001587/PCBA-HN 836 777
33 PP2300495988 N02.01.010.5400.279.0001 Băng bột bó BĂNG BỘT BÓ XƯƠNG 7,5cmx2,7m Chất liệu thạch cao. Kích thước: 7,5cm x 2,7m (hoặc tương đương). Anji Hongde Trung Quốc 190000002/PCBA-ĐL Cuộn 800 5800
34 PP2300496015 N05.02.050.4878.279.0005 Chỉ phẫu thuật tan đơn sợi thiên nhiên Chỉ phẩu thuật có kim CATGUT CHROMIC số 4/0 Chỉ tiêu thiên nhiên Collagen tinh khiết, đơn sợi, 4/0 kim tròn 1/2 chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 26, kim làm từ thép không gỉ, kim phủ silicon. Giữ vết khâu tốt trong 14-21 ngày. Tan hoàn toàn sau 90 ngày. HuaiYin Medical Trung Quốc 2021044/170000164/PCBPL-BYT Tép 450 15000
35 PP2300496016 N05.02.050.4878.279.0004 Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học đơn sợi (tan tự nhiên) Chỉ phẩu thuật có kim CATGUT CHROMIC số 3/0 Catgut Chromic số 3/0, dài 75cm, kim tròn dài 26mm, 1/2C. HuaiYin Medical Trung Quốc 2021044/170000164/PCBPL-BYT Tép 75 15000
36 PP2300496017 N05.02.050.4878.279.0002 Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học đơn sợi (tan tự nhiên) Chỉ phẩu thuật có kim CATGUT CHROMIC số 1 Chỉ Chromic Catgut số 1, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm. Kim thép 302 phủ silicon \n HuaiYin Medical Trung Quốc 2021044/170000164/PCBPL-BYT Tép 90 15500
37 PP2300496028 N03.05.040.2634.279.0001 Dây nối bơm tiêm điện Dây nối bơm tiêm điện 140cm Chất liệu PVC y tế trong suốt, không độc tố. Kích thước đường kính trong 1,5mm, chiều dài các cỡ 140cm-150cm Jiangsu Webest Trung Quốc 230000002/PCBB-ĐL Cái 570 3400
38 PP2300496032 N03.05.030.4575.279.0001 Dây truyền máu Dây truyền máu Chiều dài: ≥ 150cm. Chất liệu: nhựa dùng trong y tế. Anhui Hongyu Trung Quốc 230000006/PCBB-ĐL Cái 818 5500
39 PP2300496045 N00.00.000.5266.279.0017 Giấy điện tim 3 cần giấy điện tim 3 cần (63mm x 30m) Kích thước: 63mm x 30m Tianjin Trung Quốc 230000005/PCBA-ĐL Cuộn 320 12300
40 PP2300496046 N00.00.000.5266.279.0101 Giấy in máy Monitor sản khoa giấy monitor sản khoa F9 Kích thước tờ: 152mm x 90mm. Tianjin Trung Quốc 230000005/PCBA-ĐL Tờ 7000 170
41 PP2300496047 N00.00.000.5266.279.0179 Giấy in nhiệt phù hợp cho máy siêu âm Giấy in siêu âm (110mm x 20m) Kích thước cuộn: rộng 110mm x dài 20m Tianjin Trung Quốc 230000005/PCBA-ĐL Cuộn 120 78000
42 PP2300496063 N07.04.070.5320.252.0003 Mảnh ghép thoát vị bẹn Lưới phẫu thuật (PP Mesh Standard) 15x15cm Chất liệu: Polypropylene. Kích thước: 15cm x 15cm. VUP Medical A.S. CH.Séc 18255NK/BYT-TB-CT Cái 40 350000
43 PP2300496064 N07.04.070.5320.252.0001 Mảnh ghép thoát vị bẹn Lưới phẫu thuật (PP Mesh Standard) 6x11cm Chất liệu: Polypropylene.\nKích thước: 6cm x 11cm. Tiệt trùng. VUP Medical A.S. CH.Séc 18255NK/BYT-TB-CT Tấm 60 250000
44 PP2300496071 N03.02.090.2634.279.0001 Nút kim luồn Nút chặn kim luồn Phù hợp cho tất cả các size kim luồn tĩnh mạch, có cổng chích thuốc không chứa latex – Đầu nối Luer – Thể tích mồi dịch 0,16ml. Tiệt trùng. Jiangsu Webest Trung Quốc 220000007/PCBB-ĐL Cái 21061 690
45 PP2300496087 N04.01.090.2413.279.0003 Ống thông Foley Sonde foley 2 nhánh Chất liệu cao su y tế, không gây dị ứng, độ mềm vừa phải dễ đặt, ống thông có 2 nhánh. Tiệt trùng. Các số: 12; 14; 16; 18. Hitec Medical Trung Quốc 230000008/PCBB-ĐL Cái 3855 7800
46 PP2300496106 N03.07.060.2413.279.0002 Túi đựng nước tiểu Túi đựng nước tiểu có quai Chất liệu nhựa dùng trong y tế. Túi có dây treo. Trên túi có chia vạch. Dung tích: 2.000ml Hitec Medical Trung Quốc 230000004/PCBA-ĐL Cái 4231 4100
47 PP2300496107 N03.07.030.5468.000.0015 Túi ép tiệt trùng cho nồi hấp ướt (có chỉ thị hóa học) Túi ép dẹp tiệt trùng 200mm x 200m Có chỉ thị hóa học. Túi dẹt, 200mm x 200m Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An Việt Nam 220000006/PCBA-ĐL Cuộn 20 420000
48 PP2300496110 N02.04.050.4822.272.0002 Xốp cầm máu tự tiêu Miếng cầm máu (SPONJEL 70mmx50mmx10mm) Chất liệu bông xốp tan tự nhiên. Kích thước: 7cm x 5cm x 1cm. GENCO TIBBI Thổ Nhĩ Kỳ 2019325/170000164/PCBPL-BYT Miếng 50 49500
49 PP2300495984 N00.00.000.4196.000.0042 Áo choàng phẫu thuật Áo phẫu thuật M26, 50g/m2 (Blue), VT(1 cái/gói) (Danameco,VN) Chất liệu vải: Vải không dệt polypropylene (loại PP). Đóng gói: 01 cái/bao tiệt trùng Danameco Việt Nam 230000007/PCBA-ĐNa Cái 2000 12842
50 PP2300496055 N00.00.000.4196.000.0044 Khăn đắp phẫu thuật Khăn đắp Phẫu thuật 160 x 200cm, 40g/m2 (Blue), VT (1 cái/gói) (Danameco, VN) Kích thước: 160 x 200cm. Vô trùng Danameco Việt Nam 220000033/PCBA-ĐNa Cái 820 18317
51 PP2300496102 N00.00.000.4196.000.0039 Túi Camera Túi Camera M6, VT (1 cái/gói) (Danameco, VN) 01 cái túi Camera gồm có: 01 túi nylon 9cm x 14cm, có dây buộc, có bì đựng bệnh phẩm; 01 Ống Nylon đường kính 18cm x 230cm, có dây buộc. Vô trùng. Bì 1 cái Danameco Việt Nam 220000024/PCBA-Đna Cái 1100 3889
52 PP2300495998 Không có Cai máy thở chữ T Bộ dây nối Oxy co nối chữ T (OXYGEN RECOVERY “T” KIT) Co T cai máy thở có cổng hút đàm kèm venturi 40%, 60% với dây oxy 2m Suru Ấn Độ 220000633/PCBB-HCM Cái 30 69300
53 PP2300496057 N03.05.060 Khóa 3 ngã không dây Khóa 3 ngã không dây Nubeno Chất liệu: Nhựa y tế, chống đứt gãy. Không chất DEHP.\nCó cấu tạo 3 đầu khớp.\nTiệt trùng. Nubeno Ấn Độ 220001883/PCBB-HCM Cái 562 3129
54 PP2300496069 N08.00.310 Mặt nạ gây mê Mask gây mê các cỡ Dùng cho trẻ em. Chất liệu nhựa y tế. Các cỡ Ningbo Hanyue Trung Quốc 230001096/PCBB-HCM Cái 10 20979
55 PP2300496074 N04.02.030 Ống dẫn lưu màng phổi Ống dẫn lưu màng phổi Thoracic catheter, có co nối đi kèm các số Ống được làm bằng nhựa dùng trong y tế mềm, mờ và chống xoắn. Có đường cản quang mờ đục, đánh dấu ở mỗi 2cm từ lỗ cuối cùng, có 6 lỗ bên; Kích thước co nối phù hợp để dễ dàng kết nối với hệ thống dẫn lưu; Lỗ mở đầu xa tròn mềm mịn không gây tổn thương, đầu gần được điều chỉnh vừa với đầu thon tongue; Không chứa chất độc pyrogen; Chiều dài 45cm, ID = 10,7 ± 0,2mm, OD = 7,6 ± 0,2mm với các size cỡ 16; 20; 24; 28; 32 FG và 36FG Global Medikit Ấn Độ 220000342/PCBB-HCM Cái 50 33579
56 PP2300496086 N04.02.030 Ống thông dẫn lưu Pigtal Bộ dẫn lưu đa chức năng (đường mật, thận, chọc dò áp xe, chọc dịch ổ bụng) qua da Multipurpose Ống thông có 6 lỗ cơ bản và các lỗ bên có thể được thêm vào. Đầu pigtal PI (đuôi heo)\nSize: 8-10Fr Plasti-med Thổ Nhĩ Kỳ 220002059/PCBB-HCM Bộ 10 942900
57 PP2300496092 N04.01.090 Ống thông Nelaton Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde Nelaton) ComforSoft mã hóa màu, các số Chất liệu cao su y tế, mềm. Tiệt trùng. Các cỡ. Symphon Đài Loan 220000517/PCBB-HCM Cái 510 5229
58 PP2300496052 N03.03.070.6326.279.0001 Kim chọc dò tuỷ sống Kim chọc dò tuỷ sống dùng 1 lần các số Đầu kim Quincke 3 mặt vát, sắc bén. Chuôi kim trong suốt, có phản quang. Các số 20G; 22G; 27G Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co.,Ltd.. Trung Quốc 02A/2023/MTD-PL Cái 3014 12400
59 PP2300495989 N02.01.040.3262.279.0001 Băng dính\n cá nhân Băng cá nhân y tế (bản nhỏ) Greetmed (hộp/ 100 miếng) Quy cách thông thường: sợi vải đàn hồi: Viscose và polyamide phủ keo oxid kẽm. Có miếng gạc thấm hút, có phủ lớp chống dính polyethylene. Kích thước tối thiểu: 1,9cm x 7,2cm Greetmed Trung Quốc 200000684/PCBA-HCM Miếng 21074 189
60 PP2300496000 Không có Cốc lấy mẫu Cốc lấy mẫu 16.75x38mm HITACHIPS (Gói 1000 cái) Chất liệu: Polymer PS chất lượng cao. Kích thước: 16,75mm x 38mm. Dung tích: 2,5ml. Màu sắc: Trong suốt Kartell Ý TKHQ 103706916830 Cái 36000 1100
61 PP2300496035 Không có Đầu col xanh Đầu tip Gilson 1000ul, bằng nhựa PP, màu xanh Chất liệu: nhựa PP, Đầu côn được thiết kế ôm kín đầu cây micropipet, thành trong không dính nước. Dung tích tối đa 1.000µl Jiangsu Huida Trung Quốc TKHQ 103271251640 Cái 19000 90
62 PP2300496037 Không có Đĩa petri Đĩa petri TT 90x15mm Chất liệu thủy tinh, tinh khiết; Kích thước: 90x15mm Duran Bồ Đào Nha TKHQ 105996084020 Cái 200 49500
63 PP2300496044 N00.00.000.5266.279.0082 Giấy điện tim 6 cần Giấy điện tim 6 cần (sọc đỏ, square mark)\nKích thước: 110mm x 140mm x 200 tờ Kích thước tờ: 110mm x 140mm Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd Trung Quốc 200000056/PCBA-HCM Tờ 44000 175
64 PP2300496048 N00.00.000.3262.279.0014 Kẹp rốn Kẹp rốn sơ sinh Greetmed (Hộp 100 cái) Chất liệu nhựa y tế đã tiệt trùng. Greetmed Trung Quốc 170002474/PCBA-HCM Cái 5000 1155
65 PP2300496061 N03.07.070.1085.000.0004 Lọ nhựa vô trùng có nắp Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn Dung tích: 55ml nhựa PS, có nắp, có nhãn Hồng Thiện Mỹ Việt Nam 170001938/PCBA-HCM Cái 34200 1176
66 PP2300496062 N05.03.020.4877.279.0001 Lưỡi dao mổ Dao mổ Falcon (Th/100h – 1h/100c) Chất liệu thép hợp kim mạ niken. Các số: 10, 11, 15, 20. Tiệt trùng. Huaian Helen Trung Quốc 220002737/PCBB-HCM Cái 8896 819
67 PP2300496070 N08.00.250.4625.279.0001 Miếng dán điện cực tim Điện cực tim, chủng loại: T716 Nền xốp, hình tròn hoặc oval, nút điện cực bằng thép không gỉ, gel dính keo Acrylate. Dùng 1 lần Bio Protech Trung Quốc 230002055/PCBB-HCM Cái 1552 1512
68 PP2300495999 N08.00.260.5672.279.0002 Clip kẹp cầm \nmáu túi mật Disposable Tissure Closure Clips Chất liệu: Titanium; Tương thích với kìm kẹp clip cỡ 1,26mm – 1,42mm Jiangsu Ripe Medical Instruments Technology Co., Ltd Trung Quốc 230003091/PCBB-HN Cái 400 44000
69 PP2300496033 N07.04.040.5672.279.003 Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ Disposable Hemorrhoid Staplers Chất liệu Titanium đóng trong hộp nhựa tiệt trùng.\n- Đường kính φ32mm; φ34mm \n- Số lượng ghim 30; 32\n- Độ cao ghim 3,8mm Jiangsu Ripe Medical Instruments Technology Co., Ltd Trung Quốc 230002675/PCBB-HN Cái 50 2200000
70 PP2300496001 N05.02.030.0972.000.0199 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES – Chỉ Polypropylene Polypropylene số 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn dài 26mm, 1/2C. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare Việt Nam 2100277ĐKLH/BYT-TB-CT Tép 85 43000
71 PP2300496013 N05.02.030.0972.000.0197 Chỉ phẫu thuật không tan tự nhiên đa sợi Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES – Chỉ Silk Silk số 4/0, dài 75cm, kim tròn dài 26mm, 1/2C. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare Việt Nam 2100277ĐKLH/BYT-TB-CT Tép 61 14000
72 PP2300496029 N04.03.030.0972.000.0143 Dây thở oxy Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS Dùng cho trẻ sơ sinh. Chất liệu nhựa y tế. Chiều dài: 2m; dây có 2 nhánh. Bì 1 cái, đã tiệt trùng. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare Việt Nam 230000247/PCBB-HCM Cái 122 4300
73 PP2300496075 N04.03.090.0972.000.0003 Ống nối dây máy thở Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại đa hướng) Co nối 22mm bên ngoài và 15mm bên trong Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare Việt Nam 230000147/PCBB-HCM Cái 120 14250
74 PP2300496095 N08.00.350.0972.000.0010/N08.00.350.0972.000.001 Phin lọc dùng cho đầu ra máy thở loại thường Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng dùng cho người lớn/trẻ em SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Lọc khuẩn, trao đổi nhiệt, và cổng đo CO2. Dùng cho người lớn và trẻ em. Bì 1 cái. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare Việt Nam 230000148/PCBB-HCM Cái 470 15500
75 PP2300496084 N03.07.010.3262.279.0001 Ống thông dạ dày có nắp Dây cho ăn có nắp Ống thông và đầu nối được làm từ nhựa y tế. Có nắp đậy. Tiệt trùng. Số 6; 8; 10; 12; 14; 16. Ningno Greetmed Medical Instrumenhs Co.,Ltd Trung Quốc 220001220/PCBB – HCM Cái 326 3003
76 PP2300496085 N03.07.010.3262.279.0002 Ống thông dạ dày không nắp Dây cho ăn Ống thông và đầu nối được làm từ nhựa y tế, không nắp đậy. Tiệt trùng. Số 6; 8; 10; 12; 14; 16 . Ningno Greetmed Medical Instrumenhs Co.,Ltd Trung Quốc 220001220/PCBB – HCM Cái 279 3003
77 PP2300504007 Không có Côn Gutta có vạch Vật liệu trám bít ống tủy (ML.029) Các số: 30; 35; 40; 45. Hàn Quốc Diadent Group International 220002010/PCBB-HCM Cây 300 683
78 PP2300504016 K07.03.000.4517.175.0007 Keo quang trùng hợp Keo dán nha khoa Adper™ Single Bond 2 Adhesive Dung dịch keo, lọ 6g Hoa Kỳ 3M ESPE Dental Products 220000890/PCBB-BYT Lọ 3 1890000
79 PP2300504025 N00.00.000.1294.000.0205 Mũi khoan dùng trong nha khoa Mũi khoan răng DIA-BURS Mũi khoan trụ, đầu nhọn kim cương số 11; 16; 32; 41 Việt Nam Mani Hanoi Co., Ltd 220001803/PCBB-BYT Mũi 100 24200
80 PP2300504062 Không có Nhộng đặc Vật liệu trám răng (NEO SPECTRA™ ST HV COMPULES® TIPS REFILL A3) Composite đặc hạt độn Nano hyprid optimized dạng dẻo quang trùng hợp màu A3. Nhộng 0,25g Đức Dentsply DeTrey GmbH 220001843/PCBB-HCM Nhộng 200 54828
81 PP2300504065 Không có Sò đánh bóng Kem làm sạch răng (Nupro) Chất liệu: Prophylaxis Paste, chứa 1,23% Fluoride Ion, không chứa gluten. Mỹ Dentsply Professional 170000987/PCBA-HCM Con 100 5930
82 PP2300504068 Không có Vật liệu trám răng Vật liêu hàn răng và gắn răng vĩnh viễn (Gold Label HS Posterior EXTRA 1-1PKG. A3) Cement trám hoàn tất (15g+ 8g) màu A3 Nhật GC Corporation 220000061/PCBB-BYT Hộp 5 1500000
83 PP2300504036 N07.06.040.5083.234.0242 Nẹp DHS Nẹp DHS Chất liệu bằng thép không gỉ. Nẹp cổ nghiêng góc 1350, lỗ vít lục giác, các cỡ. Pakistan Orthon Innovations 18889NK/BYT-TB-CT Cái 30 1290000
84 PP2300504045 N07.06.040.5083.234.0327 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong Nẹp khóa giữa đầu dưới xương chày Chất liệu thép không rỉ; Nẹp dày 3,7mm, rộng 11mm có tay đỡ, trái/ phải 4/ 6/ 8/ 10/ 12/ 14 lỗ; dài 117/ 144/ 171/ 198/ 225/ 252mm. Pakistan Orthon Innovations 18889NK/BYT-TB-CT Cái 30 3880000
85 PP2300504046 N07.06.040.5083.234.0322 Nẹp khóa đầu dưới xương quay Nẹp khóa chữ T dùng cho đầu dưới xương quay Chất liệu bằng titanium. Nẹp 3; 4; 5; 6 lỗ (trái, phải), vít 2,7mm. Pakistan Orthon Innovations 18889NK/BYT-TB-CT Cái 30 3990000
86 PP2300504047 N07.06.040.5083.234.0498 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (đầu rắn) Chất liệu thép không rỉ, vít 3,5mm\nNẹp dày 2,5mm, rộng 12mm dày 2,5mm, rộng 12mm. Thân nẹp có 5/ 6/ 7/ 8 lỗ, dài 85/ 97/ 109/ 121mm Pakistan Orthon Innovations 18889NK/BYT-TB-CT Cái 20 2450000
87 PP2300504048 N07.06.040.5083.234.0381 Nẹp khóa đầu trên xương đùi Nẹp khóa đầu trên xương đùi Chất liệu thép không rỉ, vít 4,5/5,0mm\nNẹp dày 5,0, rộng 18mm. Thân nẹp có trái/ phải, 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 12/ 14/ 16 lỗ Pakistan Orthon Innovations 18889NK/BYT-TB-CT Cái 20 3980000
88 PP2300504052 N07.06.040.5083.234.0370 Nẹp khóa mâm chày ngoài Nẹp khóa đầu trên xương chày Chất liệu thép không rỉ, vít 4,5/5,0\nNẹp dày 5,5mm, rộng 16mm có trái/ phải, 5/ 7/ 9/ 11/ 13 lỗ, dài 140/ 180/ 220/ 260/ 300mm Pakistan Orthon Innovations 18889NK/BYT-TB-CT Cái 30 3690000
89 PP2300504053 N07.06.040.5083.234.0382 Nẹp khóa ốp lồi cầu xương đùi Nẹp khóa ốp lồi cầu đầu dưới xương đùi Chất liệu thép không rỉ. \nVít có đường kính 4,5/5,0mm, trái/ phải, 7/ 9/ 11/ 12/ 13/ 15 lỗ, dài 170/ 206/ 242/ 260/ 278/ 314mm Pakistan Orthon Innovations 18889NK/BYT-TB-CT Cái 20 4080000
90 PP2300504054 N07.06.040.5083.234.0371 Nẹp khóa trong đầu dưới xương cánh tay Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay chữ Y Chất liệu thép không rỉ. \nNẹp dày 2,5mm, rộng 11mm, vít có đường kính 2,7/3,5mm, trái/ phải, 3/ 5/ 7/ 9/ 14 lỗ, dài 59/ 84/ 110/ 136/ 201mm Pakistan Orthon Innovations 18889NK/BYT-TB-CT Cái 20 2450000
91 PP2300504055 N07.06.040.5083.234.0469 Nẹp khóa xương đòn Nẹp khóa đầu dưới xương đòn Chất liệu thép không rỉ, vít 3,5mm\nNẹp dày 3,2mm, rộng 10,5mm có trái/ phải, 5/ 6/ 7/ 8/ 9 lỗ, dài 78/ 94/ 110/ 120/ 130mm Pakistan Orthon Innovations 18889NK/BYT-TB-CT Cái 20 2059000
92 PP2300504056 N07.06.040.5083.234.0293 Nẹp lòng máng Nẹp lòng máng 1/3rd Nẹp lòng máng 6-12 lỗ, chất liệu thép không rỉ. Vít 3,5 mm Pakistan Orthon Innovations 18889NK/BYT-TB-CT Cái 20 261000
93 PP2300504059 N07.06.040.5083.234.0499 Nẹp xương đòn chữ S Nẹp xương đòn chữ S Chất liệu thép không rỉ vít 3,5. Nẹp 7; 8 lỗ Pakistan Orthon Innovations 18889NK/BYT-TB-CT Cái 20 698000
94 PP2300504060 N07.06.040.4834.174.0001 Nẹp xương hàm 6 lỗ Nẹp Mini thẳng 6 lỗ * Chất liệu: Titanium loại 2. Khoảng cách 2 lỗ 6 mm, lỗ bắt vít chìm cho phép đầu vít phẳng với bề mặt nẹp, tương thích với vít 2,0mm Hàn Quốc Gssem 17802NK/BYT-TB-CT Cái 50 645000
95 PP2300504061 N07.06.040.4834.174.0001 Nẹp xương hàm 8 lỗ Nẹp Mini thẳng 8 lỗ * Chất liệu: Titanium loại 2. Khoảng cách 2 lỗ 6 mm, lỗ bắt vít chìm cho phép đầu vít phẳng với bề mặt nẹp, tương thích với vít 2,0mm Hàn Quốc Gssem 17802NK/BYT-TB-CT Cái 50 695000
96 PP2300504073 N07.06.040.5083.234.0354;\nN07.06.040.5083.234.0355 Vít DHS (bao gồm vít nén) Vít DHS/DCS\nVít nén Chất liệu thép không rỉ. Đuôi vít lục giác, Chiêù dài vít 75-80-85- 90 mm . Pakistan Orthon Innovations 18843NK/BYT-TB-CT Cái 30 219000
97 PP2300504074 N07.06.040.5083.234.0551 Vít khóa Vít khóa 2.7mm Chất liệu bằng Titanium. Đường kính 2,7 mm, chiều dài vít 14- 20mm. Pakistan Orthon Innovations 18843NK/BYT-TB-CT Cái 100 268000
98 PP2300504083 N07.06.040.5083.234.0366 Vít xốp Vít xương xốp 6.5mm ren 32 Chất liệu bằng thép không gỉ. Đường kính 6,5 mm, chiều dài vít từ 40mm đến 90 mm Pakistan Orthon Innovations 18843NK/BYT-TB-CT Cái 100 85000
99 PP2300504084 N07.06.040.4834.174.0003 Vít xương hàm mini Vít xương mini 2.0mm Chất liệu: Titanium. Đường kính 2,0mm. Dài 4 – 13mm; Bước ren dài 0,75 mm, sâu 0,33 mm. Khe vặn vít chữ thập kích thước dài 3mm, rộng 0,9mm, sâu 0,55 mm . Tương thích với dụng cụ mũi khoan, bake vặn vít và phù hợp với nẹp, lưới Hàn Quốc Gssem 17802NK/BYT-TB-CT Cái 500 182000
100 PP2300504014 N07.06.040.5248.279.0104 Đinh Kirschner một đầu nhọn Đinh Kirschner Chất liệu thép không gỉ, đường kính: 1,0mm Trung Quốc Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT Cái 100 34000
101 PP2300504028 N08.00.330.5248.279.0001 Mũi khoan xương Mũi khoan xương Chất liệu bằng thép không gỉ. Đường kính: đường kính: 2,0mm; 2,5mm; 3,2mm; 3,5mm; 4,2mm; 4,5mm; 5,0mm Trung Quốc Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT Mũi 80 168000
102 PP2300504035 N07.06.040.3387.155.0130 Nẹp chữ T bàn tay Nẹp nhỏ chữ T, dùng vít 2.0mm Chất liệu thép không rỉ. Vít 2,0mm. Nẹp 3; 4 lỗ thân Đức OrthoSelect GmbH GPNK số: 8509NK/BYT-TB-CT Cái 30 400000
103 PP2300504038 N07.06.040.5248.279.0161 Nẹp đầu dưới xương mác Nẹp đầu dưới xương mác Chất liệu bằng thép không gỉ. Nẹp 4; 5; 6; 7; 8 lỗ dùng vít 3,5mm. Trung Quốc Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT Cái 20 950000
104 PP2300504044 N07.06.040.5248.279.0117 Nẹp khóa đầu dưới cẳng chân Nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân Chất liệu bằng Titanium vít 3,5/4,0 mm. Nẹp 6; 8; 10 lỗ Trung Quốc Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT Cái 10 4400000
105 PP2300504050 N07.06.040.5248.279.0096 Nẹp khóa khớp cùng đòn các cỡ Nẹp khóa khớp (móc xương) cùng đòn Chất liệu bằng titanium. Nẹp 4; 5; 6 lỗ (Trái, phải), vít 4,0 mm. Trung Quốc Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT Cái 20 3000000
106 PP2300504075 N07.06.040.5248.279.0159 Vít khóa Vít khóa titanium 4.0mm Chiều dài 12 – 60mm, với mỗi bước tăng 2mm.Toàn ren.Đường kính 4,0mm. Chất liệu: titanium. Trung Quốc Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT Cái 200 320000
107 PP2300504076 N07.06.040.5248.279.0163 Vít khóa Vít khóa titanium 5.0 mm Chiều dài 18 – 60mm với mỗi bước tăng 2mm, chiều dài 65 – 90mm với mỗi bước tăng 5mm.Toàn ren. Đường kính 5,0mm.Chất liệu: titanium. Trung Quốc Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT Cái 200 320000
108 PP2300504079 N07.06.040.5248.279.0111 Vít vỏ Vít xương cứng 2.0 Chất liệu: Thép không rỉ. f2,0mm bước ren 2,0 mm Trung Quốc Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT Cái 100 40000
109 PP2300504080 N07.06.040.5248.279.0079 Vít vỏ Vít xương cứng 4.5 Chất liệu bằng thép không gỉ. Đường kính 4,5 mm, đuôi vít hình lục giác bước ren 2,0 mm Trung Quốc Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT Cái 200 40000
110 PP2300504081 N07.06.040.5248.279.0071 Vít vỏ Vít xương cứng 3.5 Chất liệu bằng thép không gỉ. Đường kính 3,5 mm, đuôi vít hình lục giác, bước ren 2,0 mm. Trung Quốc Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT Cái 200 40000
111 PP2300504082 N07.06.040.5248.279.0051 Vít xốp Vít xương xốp 4.0 Chất liệu bằng thép không gỉ. Đường kính 4,0 mm, chiều dài vít từ 20mm đến 60mm. Trung Quốc Suzhou Xinrong Best Medical Instrument Co.,Ltd GPNK số: 9935NK/BYT-TB-CT Cái 100 50000
112 PP2300504010 N07.06.040.4978.115.0058 Đinh chốt cẳng chân Intramedullary Nails, Tibial Upper Bend Nail Chất liệu thép không gỉ. Bộ gồm 1 đinh (8 lỗ) và 4 chốt. Đường kính 8-9 mm Cộng hòa Ấn Độ Matrix Meditec Pvt. Ltd. 16922NK/ BYT-TB-CT Cái 30 2200000
113 PP2300504011 N07.06.040.4978.115.0057 Đinh Chốt Đùi Intramedullary Nails, Femoral Interlocking Nail Chất liệu thép không gỉ. Bộ gồm 1 đinh (8 lỗ) và 4 chốt. Đường kính 9 – 10 mm Cộng hòa Ấn Độ Matrix Meditec Pvt. Ltd. 16922NK/ BYT-TB-CT Cây 20 2200000
114 PP2300504012 N07.06.040.4978.115.0063 Đinh Kirschner Wire Implants, Kirschner Wire with Double Tip Chất liệu thép không gỉ, đường kính: 1,5mm; 2,0mm; 1,8mm; 2,5mm Cộng hòa Ấn Độ Matrix Meditec Pvt. Ltd. 16922NK/ BYT-TB-CT Cái 100 32000
115 PP2300504013 N07.06.040.4978.115.0061 Đinh Kirschner có răng Wire Implants, Kirschner Wire with Threaded Tip Chất liệu thép không gỉ, đường kính: 1,0 – 1,2mm Cộng hòa Ấn Độ Matrix Meditec Pvt. Ltd. 16922NK/ BYT-TB-CT Cái 100 60000
116 PP2300504022 N07.06.050.1137.000.0007 Khung cố định ngoài cẳng chân Muller Bộ cố định ngoài cẳng chân L.S Gồm 4 đinh Schanz + 1 khung.\nKhung gồm hai thanh ren dọc đường kính 8 mm, dài 33 cm, trên mỗi thanh có 4 khối chữ nhật để gắn với đinh cố định xương, trong đó khối chữ nhật cuối cùng có ren khớp với thanh ren nên dễ dàng kéo nắn hai đoạn xương gãy. Việt Nam Công ty TNHH Cao Khả 2100017ĐKLH/BYT-TB-CT Bộ 15 1075000
117 PP2300504029 N07.06.040.4978.115.0031 Nẹp bản hẹp Bone Plates, Narrow Dynamic Compression Plate (DCP) 4.5mm Chất liệu thép không rỉ vít 4,5. Nẹp 8; 9; 10; 12 lỗ Cộng hòa Ấn Độ Matrix Meditec Pvt. Ltd. 16922NK/ BYT-TB-CT Cái 20 320000
118 PP2300504030 N07.06.040.4978.115.0028 Nẹp bản hẹp Bone Plates, Dynamic Compression Plate (DCP) 3.5mm Chất liệu thép không rỉ vít 3,5. Nẹp 6; 7; 8; 10 lỗ Cộng hòa Ấn Độ Matrix Meditec Pvt. Ltd 16922NK/ BYT-TB-CT Cái 20 285000
119 PP2300504031 N07.06.040.4978.115.0039 Nẹp bản rộng Bone Plates, Broad Dynamic Compression Plate (DCP) 4.5mm Chất liệu thép không rỉ vít 4,5. Nẹp 8; 9; 10; 12 lỗ Cộng hòa Ấn Độ Matrix Meditec Pvt. Ltd. 16922NK/ BYT-TB-CT Cái 20 375000
120 PP2300504049 N07.06.040.4978.115.0014 Nẹp khóa đùi Bone Plates, LCP Broad 4.5mm – Chất liệu thép không rỉ, vít 4,5/5,0mm\n- Nẹp dày 5,2mm, rộng 17,5mm. Thân nẹp có 8/ 9/ 10/ 11/ 12/ 13/ 14/ 15/ 16/ 18/ 20/ 22/ 24 lỗ, dài 152/ 170/ 186/ 206/ 229/ 242/ 260/ 278/ 296/ 332/ 368/ 404/ 440mm Cộng hòa Ấn Độ Matrix Meditec Pvt. Ltd. 16922NK/ BYT-TB-CT Cái 20 920000
121 PP2300504057 N07.06.040.4978.115.0047 Nẹp mắt xích Bone Plates, Reconstruction Plate 3.5 mm Nẹp mắt xích 5-22 lỗ, chất liệu thép không rỉ. Vít 3,5mm Cộng hòa Ấn Độ Matrix Meditec Pvt. Ltd. 16922NK/ BYT-TB-CT Cái 15 325000
122 PP2300504077 N07.06.040.4978.115.0012 Vít khóa Bone Screws, Locking Head Screw (LHS) 3.5mm – Chất liệu thép không rỉ.\n- Đường kính 3,5mm, dài 10-60mm, bước tăng 2mm, tự tạo ren, lỗ vặn lục giác Cộng hòa Ấn Độ Matrix Meditec Pvt. Ltd. 16922NK/ BYT-TB-CT Cái 250 155000
123 PP2300504005 N00.00.000.1322.000.0016 Băng cố định khớp vai Đai Desautl Làm từ đệm mút có lỗ thoáng khí, vải cotton và hệ thống băng nhám dính giúp cố định phần khớp vai ở tư thế điều trị. Các cỡ Việt Nam Gia Hưng 170002779/PCBA-HCM Cái 142 50820
124 PP2300504009 N00.00.000.1322.000.0015 Đai xương đòn Đai Xương Đòn Vải cotton, mút xốp. Khoá Velcro. Các cỡ Việt Nam Gia Hưng 170002779/PCBA-HCM Cái 170 27699
125 PP2300504032 N00.00.000.1322.000.0018 Nẹp cẳng tay dài (trái – phải) Nẹp Cẳng Tay Dài Vải dệt kim, vải có lỗ thoáng khí, vải cào lông. Băng nhám dính (khóa Velcro), nẹp hợp kim nhôm. Các cỡ Việt Nam Gia Hưng 170002779/PCBA-HCM Cái 156 46200
126 PP2300504033 N00.00.000.1322.000.0013 Nẹp cổ cứng NaN Vật liệu: Nhựa Ethylene Vinyl Acetate; Các cỡ Việt Nam Gia Hưng 170002779/PCBA-HCM Cái 104 84000
127 PP2300504034 N00.00.000.1322.000.0033 Nẹp chống xoay ngắn Nẹp Chống Xoay Ngắn Làm từ đệm mút, vải có lỗ thoáng khí, khóa Velcro. Khuôn nhựa đúc theo tư thế điều trị. Các cỡ. Việt Nam Gia Hưng 170002779/PCBA-HCM Cái 100 112350
128 PP2300504039 N00.00.000.1322.000.0030 Nẹp đùi dài Nẹp Đùi Dài Chất liệu vải tổng hợp; có khung bằng thép giúp gia cố độ cứng và các nút thắt giúp cố định xương cẳng chân. Các cỡ Việt Nam Gia Hưng 170002779/PCBA-HCM Cái 50 94500
129 PP2300504040 N00.00.000.1322.000.0036 Nẹp Iselin Nẹp Iselin Thanh nẹp được làm bằng hợp kim nhôm, lót bên trong một lớp xốp mềm Việt Nam Gia Hưng 170002779/PCBA-HCM Cái 200 16380
130 PP2300504015 Không có Hợp chất Eugenol dùng trong nha khoa Eugenol Chất dầu lỏng sánh, mầu vàng sáng, mùi cay nhẹ, hơi có tính acid, sát khuẩn và làm dịu đau. Ấn Độ Prevest 4982NK/BYT-TB-CT ml 120 3000
131 PP2300504041 N07.06.040.4978.115.0003 Nẹp khóa cánh tay Bone Plates, LCP Narrow 4.5mm – Chất liệu thép không rỉ. Tương ứng vít 4,5/5,0\n- Nẹp dày 4,0mm, rộng 12mm. Thân nẹp có 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 11/ 12/ lỗ, dài 116/ 134/ 152/ 170/ 188/ 206/ 224mm Ấn Độ Matrix Meditec 1999NK/BYT-TB-CT Cái 20 1040000
132 PP2300504042 N07.06.040.4978.115.0003 Nẹp khóa cẳng chân Bone Plates, LCP Narrow 4.5mm – Chất liệu thép không rỉ. Tương ứng vít 4,5/5,0\n- Nẹp dày 4,0mm, rộng 12mm. Thân nẹp có 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 11/ 12/ lỗ, dài 116/ 134/ 152/ 170/ 188/ 206/ 224mm Ấn Độ Matrix Meditec 1999NK/BYT-TB-CT Cái 20 1040000
133 PP2300504043 N07.06.040.4978.115.0002 Nẹp khóa cẳng tay Bone Plates, LCP 3.5mm – Chất liệu thép không rỉ. Tương ứng vít 3,5\n- có 6/ 7/ 8/ lỗ, dài 73/ 85/ 97mm \n- Nẹp dày 3,3mm, rộng 10,0mm Ấn Độ Matrix Meditec 1999NK/BYT-TB-CT Cái 30 990000
134 PP2300504051 N07.06.040.4978.115.0132 Nẹp khóa L nâng đỡ Bone Plates, LCP L-Buttress 4.5mm Chất liệu thép không rỉ, vít 4,5/5,0\nNẹp dày 3,8mm, rộng 14mm có trái/ phải, 3/ 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 12 lỗ, dài 72/ 88/ 104/ 120/ 136/ 152/ 168/ 184/ 216mm Ấn Độ Matrix Meditec 1999NK/BYT-TB-CT Cái 20 2650000
135 PP2300504019 N06.04.052.0580.175.0001 Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng Khớp háng bán phần không dùng xi măng Đầu khớp háng lưỡng cực (Bipolar head): vỏ kim loại bên ngoài làm bằng CoCr và lớp đệm bên trong bằng Polyethylene cao phân tử, có vòng khóa đàn hồi; kích cỡ từ 36mm-59mm. Chỏm xương đùi: CoCr, có đường kính 22mm; 28mm;32mm. Cổ rời: cổ modular điều chỉnh 8 hoặc 15 độ góc vẹo trong/vẹo ngoài; 8 hoặc 14 độ nghiêng trước/sau, cổ chuôi đầu gắn chỏm đường kính Taper 12/14. Chuôi khớp háng: toàn bộ bề mặt chuôi phủ HA 180µm, chuôi dạng hình nêm có rãnh ngang chống lún và rãnh dọc chống xoay, góc cổ chuôi 127°, 135°, 143 độ, cổ chuôi được đánh bóng gương. Chuôi dài: 125-175mm Mỹ; Trung Quốc B-One Ortho Corp. 14501NK/BYT-TB-CT ngày 03/02/2020;\n17577NK/BYT-TB-CT ngày 03/03/2021 Bộ 40 38000000
136 PP2300504021 N06.04.051.0580.175.0012 Khớp háng toàn phần cổ rời không xi măng Bộ khớp háng toàn phần không xi măng 1. Ổ cối nhân tạo: kích thước 44mm-70mm, lỗ vít ở vị trí 11h, 12h và 13h. Vật liệu hợp kim Ti6Al4V, bên ngoài phủ 2 lớp: Titan và lớp Hydroxyapatite (HA) có độ dày 114µm, khóa kẹp vòng đa răng. 2.Vít ổ cối : Chất liệu Titanium, đường kính 6,5mm dài 15-50mm. 3. Lớp đệm ổ cối: Vật liệu Polyethylene Cross-linked, bờ trung tính và bờ chống trật 150, đường kính 32mm. 4. Chỏm xương đùi: Vật liệu Cobalt Chrome, đường kính 32mm; S(-3,5), M(+0), XL(+3,5), XL(+7), XXL(+10,5). 5. Cổ rời: cổ modular điều chỉnh 8 hoặc 150 vẹo trong/ ngoài; 8 hoặc 14 độ nghiêng trước/sau, Taper 12/14. 6. Chuôi khớp háng: Vật liệu Titanium, bề mặt phủ lớp Hydroxyapatite (HA) có độ dày 180µm; Taper 12/14; góc cổ thân 127°, 135°, 143 độ; dài 125-175mm, cổ ngắn, offset 35mm-53mm Mỹ B-One Ortho Corp. 14501NK/BYT-TB-CT ngày 03/02/2020 Bộ 15 50500000
137 PP2300504006 N06.04.051.3115.175.0048 Bộ khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng Bộ khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng 1. Ổ cối: hình cầu bán kính đơn 152° với mái vòm phẳng 14°,chất liệu Titanium phủ lớp hạt titan HA độ xốp 30% độ dày 114µm, có lỗ bắt 3 vít ,7 vít, 8 vít, 10 vít tùy thuộc vào kích thước ổ cối, có vòng nhẫn khóa lớp lót, gồm đường kính các cỡ từ 46mm – 68mm và 46-76mm, bước tăng 2mm \n2.Lớp lót bằng X-Linked Poly (liên kết chéo) siêu bền có bổ sung vitamin E giúp tăng khả năng chịu mài mòn, có bờ chống trật 0 độ; 15 độ. Lớp lót được khóa an toàn bởi hệ thống cố định Rim-Lock. \n3. Đầu xương đùi làm bằng Cobalt Chrome đường kính 28, 32, 36mm. Lõi tăng giảm (+0mm; ±3,5mm; +7mm; +10,5mm) \n4. Thiết kế cổ rời: góc cổ chuôi động có thể điều chỉnh độ dài ngắn và góc động từ 127°, 135°, 143°, chiều dài cổ chuôi: 27mm–38,5mm.\n5. Cuống xương đùi chất liệu Titanium. Góc cổ Varus cổ điển 8° là 127° với độ di lệch cổ chuôi (Offset): Cổ ngắn (34- 43mm), cổ dài (43 – 51mm). Góc cổ thẳng cổ điển là 135° với độ di lệch cổ chuôi (Offset): Cổ ngắn (31- 40mm), cổ dài (34 – 43mm). Chiều dài: 176mm, 181mm, 186mm, 191mm, 196mm, 201mm, 206mm, 211mm, 216mm\n6.Vít bắt ổ cối Titanium có chiều dài từ 15-50mm. Mỹ Microport Orthopedics Inc 11405NK/BYT-TB-CT ngày 12/11/2018 Bộ 5 61500000
138 PP2300504008 N07.06.080.6193.155.0001 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy Dây nước dùng trong nội soi khớp Có thể sử dụng với bơm 24K hoặc bơm 10K Đức Heinz Meise GmbH, Medizintechnik 220002519/PCBB-HN ngày 21/07/2022 Cái 20 1200000
139 PP2300504020 N06.04.052.3115.175.0031 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài Bộ khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng 1. Đầu lưỡng cực làm bằng Cobalt – Chrome, bao gồm các cỡ từ 36mm đến 65mm với mỗi kích cỡ 1mm.\n- Lớp lót được làm bằng Polyethylene (UHMWPE) cao phân tử, liên kết ngang, có vòng nhẫn khóa chống trật.\n2. Đầu xương đùi làm bằng Cobalt Chrome có đường kính các cỡ từ ϕ 22, 28, 32, 36mm. Lõi tăng giảm (+0mm, ±3,5mm, ±7mm, ±10mm).\n3. Thiết kế cổ rời: góc cổ chuôi động có thể điều chỉnh độ dài ngắn và góc động từ 127°, 135°, 143°, chiều dài cổ chuôi: 27mm–38,5mm.\n4. Cuống xương đùi chất liệu Titanium/ Cobalt Chrome Alloy Góc cổ Varus cổ điển 8° là 127° với độ di lệch cổ chuôi (Offset): Cổ ngắn (34- 43mm), cổ dài (43 – 51mm). Góc cổ thẳng cổ điển là 135 độ với độ di lệch cổ chuôi (Offset): Cổ ngắn (31- 40mm), cổ dài (34 – 43mm). Chiều dài: 176mm, 181mm, 186mm, 191mm, 196mm, 201mm, 206mm, 211mm, 216mm Mỹ Microport Orthopedics Inc 11405NK/BYT-TB-CT ngày 12/11/2018 Bộ 5 55000000
140 PP2300504023 N05.03.060.3606.155.0007 Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp các cỡ Lưỡi bào dùng cho nội soi khớp Đường kính: 4,2mm. Chiều dài làm việc: 13cm Tốc độ tối đa: 6.000 vòng/phút Đức Reger medizintechnik GmbH 230000607/PCBB-HCM ngày 24/03/2023 Cái 20 4100000
141 PP2300504024 N05.03.060.3606.155.0006 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Raidio các cỡ Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF Đầu đốt lưỡng cực có chức năng kiểm soát và điều khiển bằng nút bấm, nó có tích hợp tính năng theo dõi nhiệt độ trong khớp, ống hút được tích hợp trong đầu đốt. Đầu đốt 900 Đức Reger medizintechnik GmbH 230000607/PCBB-HCM ngày 24/03/2023 Cái 20 6400000
142 PP2300504037 N07.06.040.3493.175.0041 Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng Nẹp dọc lưng Nẹp dọc cứng đường kính 5,5mm: \n – Chất liệu: Hợp kim Titanium \n – Dài 500mm, trong đó 494mm hình trụ tròn và đầu 6mm hình lục lăng dùng để xoay nẹp. \n – Có 2 đường kẻ dọc để đánh dấu khi xoay Mỹ Pioneer Surgical Technology, Inc 10126NK/BYT-TB-CT ngày 13/07/2018 Cái 20 2250000
143 PP2300504058 N07.06.040.3493.175.0015 Nẹp nối ngang cố định cột sống Nẹp ngang cột sống Vật liệu: hơp kim Titanium. Nẹp nối ngang tương thích với đường kính nẹp dọc 5,5mm\n Chiều dài từ : 10mm – 75mm (0,375 inch – 2,95 inch).\n Kèm theo 02 ốc khóa trong đề siết chặt vào thanh dọc đường kính 5,5mm. Mỹ Pioneer Surgical Technology, Inc 10126NK/BYT-TB-CT ngày 13/07/2018 Cái 20 4650000
144 PP2300504064 N07.06.040.3493.175.0053 Ốc khóa trong cho vít cột sống ngực lưng Vít khóa trong cho bộ nẹp vít lưng Vật liệu: hợp kim Titanium. Tự gãy khi vặn đủ lực. Được thiết kế cánh ren tránh nhổ vít và trờn ren. Tổng chiều dài của vít khóa trong trước khi bẻ: 13,13mm. Đường kính: 8,883mm. Khoảng cách giữa 2 bước ren 1,0 mm. Chiều dài của phần vít khóa trong sau khi bẻ: 4,65mm. Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5,5mm Mỹ Pioneer Surgical Technology, Inc 10126NK/BYT-TB-CT ngày 13/07/2018 Cái 100 450000
145 PP2300504069 N07.06.040.3493.175.0062 Vít cột sống đa trục Vít đa trục cột sống lưng .- Vật liệu: Hợp kim Titanium\n – Công nghệ cánh ren ngược\n – Vít có đường kính: 4,0 đến 8,5mm, chiều dài từ 20 – 70mm\n – Khoảng cách giữa 2 bước ren 2,82mm\n – Chiều cao mũ vít 16,1mm\n – Chiều rộng phần mũ vít trượt trên thanh dọc 9,2mm\n – Chiều rộng phần mũ vít phần song song với thanh dọc 10,65mm\n – Chiều rộng phần mũ vít phần vuông góc với thanh dọc 11,4mm\n – Góc nghiêng tối đa giữa mũ vít và thân vít là 28 độ.\n – Có thể phân biệt kích thước vít bằng màu sắc\n – Đồng bộ với nẹp dọc đường kính 5,5mm và vít khóa trong tự gãy có chiều dài ban đầu là 13,13mm Mỹ Pioneer Surgical Technology, Inc 10126NK/BYT-TB-CT ngày 13/07/2018 Cái 100 4200000
146 PP2300504072 N07.06.040.1711.240.0004 Vít chốt giữ mảnh ghép dây chằng Infinity điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi dùng cho kỹ thuật all inside Vít cố định dây chằng sử dụng trong kĩ thuật All inside Thanh treo: Vật liệu bằng Titanium. Kích thước: Chiều rộng 3mm, chiều cao 1,5mm, chiều dài 11mm.\n- Vòng treo mảnh ghép: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 5 , chịu được lực căng 1021N, độ dãn 1,02mm.\n- Chỉ kéo thanh treo: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 2 sọc vằn.\n- Chỉ của dụng cụ mở đảo ngược: Vật liệu chỉ siêu bền Hi-Fi số 2 Pháp Cousin Biotech S.A.S 15826NK/BYT-TB-CT ngày 27/04/2020 Cái 20 8800000
147 PP2300504078 N07.06.040.1711.240.0005 Vít neo giữ mảnh ghép ghép gân Vít treo mảnh ghép gân Vật liệu: neo bằng titanium có 2 chỉ kéo được gắn sẵn. Kích cỡ: 15mm; 20mm; 25mm Pháp Cousin Biotech S.A.S 9609NK/BYT-TB-CT ngày 11/06/2018 Cái 20 8000000
bang_gia_vat_tu_y_te.html Đang hiển thị bang_gia_vat_tu_y_te.html.